Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ đồng nghĩa
Laban Dictionary - Từ điển Anh Việt, Việt Anh, Anh Anh
Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries
Bạn có thể sử dụng một trong ba từ điển online này để tra từ ở phần phiên âm sẽ có luôn trọng âm rồi nhé
1. A. Recycled B. Polluted C. Fertilized D. Preserved
2. A. Element B. Erosion C. Elephant D. Quantity
3. A. Focus B. Attain C. Emit D. Discard
4. A. Capture B. Apparent C. Horrible D. Tolerant
5. A. Especially B. Comfortably C. Carefully D. Possibly
6. A. occupation B. attraction C. disappointment D. satisfactory
7. A. democratic B. preservation C. electricity D. environment
8. A. pollen B. process C. countless D. exhaust
9. A. committee B. conception C. citizen D. creative
10. A. occupied B. expected C. attracted D. created
I. Pronunciation: Choose the word whose primary stressed syllable is different from those of the rest.
1. A. finger B. consume C. deplete D. protect
2. A. confusion B. solution C. protection D. editor
3. A. animal B. invention C. energy D. influence
4. A. disappearance B. vulnerable C. conservation D. generation
5. A. identify B. disadvantage C. technology D. eliminate
6. A. diverse B. wildlife C. fauna D. flora
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
6. A. customers B. climbs C. grounds D. shouts
7. A. combined B. travelled C. behaved D. practised
8. A. roses B. villages C. colleagues D. matches
9. A. worked B. stopped C. forced D. wanted
10. A. succeeds B. devotes C. prevents D. coughs
Mình còn 30 mấy câu nữa á :((((((
Giải giúp mình được hong :(((((
Chọn từ phát âm khác:
1. A. laser B. papal C. slave D. scapel
2. A. business B. July C. pollute D. include
3. A. weath B. steam C. spread D. threaten
4. A. inject B. legal C. extra D. vessel
5. A. involve B. focus C. cosmetic D. spot
6. A. radius B. paddle C. scramble D. clatter
7. A. least B. bequeath C. create D. heal
8. A. try B. dry C. clarify D. crystal
9. A. shortage B. carriage C. teenage D. storage
10. A. charge B. drunkard C. postcard D. apartment
11. A. ensure B. pleasure C. measure D. leisure
12. A. mingle B. polite C. width D. twin
13. A. pump B. interrupt C. consume D. stuck
14. A. bone B. done C. none D. tongue
15. A. beam B. treat C. reach D. head
16. A. lose B. women C. prove D. movie
17. A. nurse B. surgery C. bury D. hurt
18. A. rate B. private C. date D. lately
19. A. rages B. snatches C. raises D. washes
20. A. caused B. forced C. stopped D. worked
Hồ Bảo Trâm, Nguyễn Nhật Minh, Vũ Minh Tuấn, Vy Lan Lê, HISINOMA KINIMADO, Nguyễn Bích Ngọc, Vương Thị Thanh Hoa, Twinkle Star, Nguyễn Huyền Trâm, Dora Doraemon, Vũ Như Quỳnh, ...