Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Theo mình thì có cả 3 phần NP - N - TV (Bài kiểm tra của mình là kiểm tra chung 3 khối 6, 7, 8). Bao gồm thì HTĐ, HTHT, QKĐ (Không biết có thiếu không). Đề tiếng anh đối với 1 đứa ngu như mình thì nhìn vào rất dễ =))). Nó bao gồm bài nghe, khoanh từ thích hợp, sắp xếp từ, viết 1 đoạn văn,... Vì đây là đề chung nên mình không biết có giống với đề riêng không, tại 1 tuần nữa mình mới kiểm tra 1 tiết đề riêng.
tôi đã lam bài 45 p tiếng anh rồi . nó chủ yếu về phần ngữ pháp . mà bạn học ở trương nào
tương lai gần là dùng để diễn tả 1 kế hoạch,dự định cụ thể có tính toán in future ko xa.công thức:s+is/am/are+going to+v. dấu hiệu nhận bt : next week/month/year/day ,tômrow,in+thời gian

Học , học ahihi
=> Cách học
Có rất nhiều cách học chỉ có cái bạn có chịu học không thôi .
Bạn nên học kết hợp với tưởng tượng sẽ dễ vào hơn
cậu có thể cho tớ 1 số từ vựng trg sách anh 7 cũ để hocjc đc ko
tớ học thí điểm, thi ioe sách cũ
giúp vs~tks nhìu

-Hiến máu: Blood Donation
-Cung cấp: Provided
-Người khuyết tật: People with disabilities
-Cả xóm: Whole neighborhood
-to give/donate blood: hiến máu
-to supply; to furnish; to provide; to accommodate (somebody) with (something): cung cấp
-people with disabilities: ng khuyết tật
-to whole village: cả xóm, cả làng
Mình k phải là thần đồng đâu, bởi vì thần đồng sẽ k rảnh để lên đây giúp cho bn. Mình bt nên mình giúp 1 chút th:>

I. Nội qui tham gia "Giúp tôi giải toán"
1. Không đưa câu hỏi linh tinh lên diễn đàn, chỉ đưa các bài mà mình không giải được hoặc các câu hỏi hay lên diễn đàn;
2. Không trả lời linh tinh, không phù hợp với nội dung câu hỏi trên diễn đàn.
3. Không "Đúng" vào các câu trả lời linh tinh nhằm gian lận điểm hỏi đáp.
Các bạn vi phạm 3 điều trên sẽ bị giáo viên của Online Math trừ hết điểm hỏi đáp, có thể bị khóa tài khoản hoặc bị cấm vĩnh viễn không đăng nhập vào trang web.

1. | a piece of cake (idiom) | /əpi:s əv keɪk/ | dễ ợt | |
2. | arranging flowers | /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ | cắm hoa | |
3. | bird-watching (n) | /bɜːd wɒtʃɪŋ/ | quan sát chim chóc | |
4. | board game (n) | /bɔːd ɡeɪm/ | trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) | |
5. | carve (v) | /kɑːv/ | chạm, khắc | |
6. | carved (adj) | /kɑːvd/ | được chạm, khắc | |
7. | collage (n) | /'kɒlɑːʒ/ | một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ | |
8. | eggshell (n) | /eɡʃel/ | vỏ trứng | |
9. | fragile (adj) | /'frædʒaɪl/ | dễ vỡ | |
10. | gardening (n) | /'ɡɑːdənɪŋ/ | làm vườn | |
11. | horse-riding (n) | /hɔːs, 'raɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa | |
12. | ice-skating (n) | /aɪs, 'skeɪtɪŋ/ | trượt băng | |
13. | making model | /'meɪkɪŋ, 'mɒdəl/ | làm mô hình | |
14. | making pottery | /'meɪkɪŋ 'pɒtəri/ | nặn đồ gốm | |
15. | melody | /'melədi/ | giai điệu | |
16. | monopoly (n) | /mə'nɒpəli/ | cờ tỉ phú | |
17. | mountain climbing (n) | /'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ/ | leo núi | |
18. | share (v) | /ʃeər/ | chia sẻ | |
19. | skating (n) | /'skeɪtɪŋ/ | trượt pa tanh | |
20. | strange (adj) | /streɪndʒ/ | lạ | |
21. | surfing (n) | /'sɜːfɪŋ/ | lướt sóng | |
22. | unique (adj) | /jʊˈni:k/ | độc đáo | |
23. | unusual (adj) | /ʌn'ju:ʒuəl/ | khác thường |
Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2
1. | allergy (n) | /'ælədʒi/ | dị ứng | |
2. | calorie(n) | /'kæləri/ | calo | |
3. | compound (n) | /'kɒmpaʊnd/ | ghép, phức | |
4. | concentrate(v) | /'kɒnsəntreɪt/ | tập trung | |
5. | conjunction (n) | /kən'dʒʌŋkʃən/ | liên từ | |
6. | coordinate (v) | /kəʊˈɔːdɪneɪt/ | kết hợp | |
7. | cough (n) | /kɒf/ | ho | |
8. | depression (n) | /dɪˈpreʃən/ | chán nản, buồn rầu | |
9. | diet (adj) | /'daɪət/ | ăn kiêng | |
10. | essential (n) | /ɪˈsenʃəl/ | cần thiết | |
11. | expert (n) | /'ekspɜːt/ | chuyên gia | |
12. | independent (v) | /'ɪndɪˈpendənt/ | độc lập, không phụ thuộc | |
13. | itchy (adj) | /'ɪtʃi/ | ngứa, gây ngứa | |
14. | junk food (n) | /dʒʌŋk fu:d/ | đồ ăn nhanh, quà vặt | |
15. | myth (n) | /mɪθ/ | ![]() 17 tháng 10 2018
- i donates blanket to the homeless people => because the weather is very cold - i provide food to the poor => because they are hungry but they don't have money i feel happy bacause i do community service
TT
0
![]() |