K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 5 2022

Tùy từng trường sẽ có những đề thi khác nhau .-.

11 tháng 5 2022

ko

14 tháng 9

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

14 tháng 9

đrui

Cho mik hỏi lí do bạn chửi nèo UvU.

@Cỏ

#Forever

16 tháng 1 2022

bạn chửi ai vậy

9 tháng 6 2021

B

doing excercise.......... helps you keep fit and stay healthy

a.good b.regulary c.careful d.frequent

3 tháng 12 2019
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
mountain /mauntin/ ngọn núi
picnic /piknik/ chuyến dã ngoại
countryside /kʌntrisaid/ vùng quê
beach /bi:t∫/ bãi biển
sea /si:/ biển
England /iηgli∫/ nước Anh
visit /visit/ thăm quan
swim /swim/ bơi
explore /iks'plɔ:/ khám phá
cave /keiv/ hang động
island /ailənd/ hòn đảo
bay /bei/ vịnh
park /pɑ:k/ công viên
sandcastle /sænd'kæstl/ lâu đài cát
tomorrow /tə'mɔrou/ ngày mai
weekend /wi:kend/ ngày cuối tuần
next /nekst/ kế tiếp
seafood /si:fud/ hải sản
sand /sænd/ cát
sunbathe /sʌn'beið/ tắm nắng
build /bilt/ xây dựng
activity /æk'tiviti/ hoạt động
interview /intəvju:/ phỏng vấn
16 tháng 4 2017
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
festival /festivəl/ lễ hội, liên hoan
Sports Day /spɔ:t dei/ ngày Thể thao
Teachers' Day /ti:t∫ə dei/ ngày Nhà giáo
Independence Day /indi'pendəns dei/ ngày Độc lập
Children's Day /t∫aildən dei/ ngày Thiếu nhi
contest /kən'test/ cuộc thi
music festival /mju:zik festivəl/ liên hoan âm nhạc
gym /dʒim/ phòng tập thể dục
sport ground /spɔ:t graund/ sân chơi thể thao
play against /plei ə'geinst/ đấu với (đội nào đó) kế
badminton /bædmintən/ /ˈfʊt.ˌbɔl/
football /ˈfʊt bɔl/ môn bóng đá
volleyball /vɔlibɔ:l/ môn bóng chuyền
basketball /bɑ:skitbɔ:l/ môn bóng rổ
table tennis /teibl tenis/ môn bóng bàn
practise /præktis/ thực hành, luyện tập
competition /kɔmpi'ti∫n/ kì thi
match /mæt∫/ trận đấu
take part in /taik pa:t in/ tham gia
everyone /evriwʌn/ mọi người
next /nekst/ tiếp
win /win/ chiến thắng
21 tháng 6 2017
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
visit /ˈvɪzɪt/ đi thăm, chuyến đi
pagoda /pəˈɡəʊdə/ thăm ngôi chùa
park /pɑː(r)k/ công viên
temple /ˈtemp(ə)l/ đền
theatre /ˈθɪətə(r)/ rạp hát
bridge /brɪdʒ/ cây cầu
city /ˈsɪti/ thành phố
village /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng
town /taʊn/ thị trấn
museum /mjuːˈziːəm/ viện bảo tàng
centre /ˈsentə(r)/ trung tâm
somewhere /ˈsʌmweə(r)/ nơi nào đó
zoo /zuː/ sở thú
lake /leɪk/ hồ nưóc
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ thưởng thức, thích thú
expect /ɪkˈspekt/ mong đợi
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ náo nhiệt
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị
attractive /əˈtræktɪv/ cuốn hút
in the middle of /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ ở giữa
weekend /ˌwiːkˈend/ ngày cuối tuần
delicious /dɪˈlɪʃəs/ ngon
people /ˈpiːp(ə)l/ người dân
history /ˈhɪst(ə)ri/ lịch sử
statue /ˈstætʃuː/ bức tượng
yard /jɑː(r)d/ cái sân
holiday /ˈhɒlɪdeɪ/ kì nghỉ
place /pleɪs/ địa điểm
28 tháng 4 2018
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
place /pleis/ địa điểm
post office /poust ɔfis/ bưu điện
bus stop /bʌs stɔp/ trạm xe bus
pharmacy /fɑ:məsi/ hiệu thuốc
cinema /sinimə/ rạp chiếu phim
museum /mju:'ziəm/ Bảo tàng
park /pɑ:kə/ công viên
zoo /zu:/ Sở thú
theatre /θiətə/ rạp hát
restaurant /restrɔnt/ nhà hàng
supermarket /su:pəmɑ:kit/ siêu thị
next to /nekst tu:/ bên cạnh
behind /bi’hand/ đằng sau
in front of /in frʌnt əv/ ở phía trước
opposite /ɔpəzit/ đối diện
between /bi'twi:n/ ở giữa
on the corner /ɔn ðə kɔ:nə/ ở góc
go straight /gou streit/ đi thẳng
ahead /ə'hed/ về phía trước
turn left /tə:n left/ rẽ trái
turn right /tə:n rait/ rẽ phải
at the end /æt ðə end/ ở cuối cùng
near /niə / ở gần
take a coach /teik ə kout∫/ đón xe ô tô khách
take a boat /teik ə bout/ đi tàu
go by plane /gou bai plein/ đi bằng máy bay
giving directions /giviη di'rek∫n/ chỉ đường
fence /fens/ hàng rào
23 tháng 4 2017
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
birthday /bə:θdei/ ngày sinh nhật
party /pɑ:ti/ bữa tiệc
fun /fʌn/ vui vẻ/ niềm vui
visit /visit/ đi thăm
enjoy /in'dʒɔi/ thưởng thức
funfair /fʌnfeə/ khu vui chơi
flower /flauə/ bông hoa
different /difrənt/ khác nhau
place /pleis/ địa điểm
festival /festivəl/ lễ hội, liên hoan
teachers' day /ti:t∫ə dei/ ngày nhà giáo
hide-and-seek /haidənd'si:k/ trò chơi trốn tìm
cartoon /kɑ:'tu:n/ hoạt hình
chat /t∫æt/ tán gẫu
invite /invait/ mời
eat /i:t/ ăn
food and drink /fu:d ænd driηk/ đồ ăn và thức uống
happily /hæpili/ một cách vui vẻ
film /film/ phim
present /pri'zent/ quà tặng
sweet /swi:t/ kẹo
candle /kændl/ đèn cày
cake /keik/ bánh ngọt
juice /dʒu:s/ nước ép hoa quả
fruit /fru:t/ hoa quả
story book /stɔ:ribuk/ truyện
comic book /kɔmik buk/ truyện tranh
sport /spɔ:t/ thể thao
start /stɑ:t/ bắt đầu
end /end/ kết thúc
31 tháng 7 2019
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
skill /skil/ kĩ năng
peak /pi:k/ nói
listen /lisn/ nghe
read /ri:d/ đọc
write /rait/ viết
vocabulary /və'kæbjuləri/ từ vựng
grammar /græmə/ ngữ pháp
phonetics /fə'netiks/ ngữ âm
notebook /noutbuk/ quyển vở
story /stɔ:ri/ truyện
email /imeil/ thư điện tử
letter /letə/ thư (viết tay)
newcomer /nju:kʌmə/ người mới
learn /lə:nt/ học
song /sɔη/ bài hát
aloud /ə'laud/ to, lớn (về âm thanh)
lesson /lesn/ bài học
foreign /fɔrin/ nước ngoài, ngoại quốc
language /læηgwidʒ/ ngôn ngữ
French /frent∫/ tiếng Pháp
favourite /feivərit/ ưa thích
understand /ʌndə'stud/ hiểu
communication /kə,mju:ni'kei∫n/ sự giao tiếp
necessary /nesisəri/ cần thiết
free time /fri: taim/ thời gian rảnh
guess /ges/ đoán
meaning /mi:niη/ ý nghĩa
stick /stick/ gắn, dán
practise /præktis/ Thực hành, luyện tập