Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đáp án là C.
A loại vì tính từ “strong” và động từ “advise” không thể đi liền nhau được.
D loại, vì không có cấu trúc: be strong in V-ing
B cũng loại vì “advise - khuyên” => mệnh đề that nên dùng “should” thay cho “might”

Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)

Đáp án A
Lý tưởng nhất, mỗi đứa trẻ được nuôi dưỡng, tôn trọng và lớn lên để __________?
A. để quan tâm về những người xung quanh họ.
B. để giữ liên lạc với những người xung quanh.
C. để theo dõi những người xung quanh họ.
D. để làm quen với những người xung quanh.
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
“Ideally, each child is nurtured, respected, and grows up to care for others and develop strong and healthy relationships.” (Lý tưởng nhất, mỗi đứa trẻ được nuôi dưỡng, tôn trọng và lớn lên để chăm sóc người khác và phát triển các mối quan hệ mạnh mẽ và khỏe mạnh.)

Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Điều gì có thể suy ra được về các loại bão “typhoons, cyclones and hurricanes”?
A. “Typhoons, cyclones and hurricanes” hình thành cùng nhau trên các đại dương.
B. “Typhoons” mạnh hơn “cyclones” và hurricanes”.
C. “Typhoons, cyclones and hurricanes” là mạnh nhất ở các đại dương ẩm.
D. Mặc dù bão nhiệt đới có nhiều cái tên khác nhau, chúng cơ bản là tương tự nhau.
Thông tin: There are various names for a tropical cyclone depending on its location and strength.
Tạm dịch: Bão nhiệt đới có nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào nơi diễn ra và sức mạnh của nó.
Chọn D

Đáp án A
Từ nào có thể mô tả chính xác nhất thái độ của tác giả về việc làm tình nguyện khi đang thất nghiệp?
A. ủng hộ B. hài hước C. nghi ngờ D. không tán thành
Từ khóa: the author’s attitude/ volunteering when being unemployed
Căn cứ vào các nội dung trong đoạn văn:
- “If you are a new graduate yet to receive a job offer, if you recently moved to a new locale with your spouse or partner or if you are unemployed for any other reason, you may find success in your job search by spending time volunteering at a nonprofit organization,” (Nếu bất kì 1 sinh viên mới tốt nghiệp nhưng chưa có được việc làm, nếu gần đây bạn mới chuyển đến một chỗ ở mới cùng với người bạn đời hay cộng sự hay nếu bạn thất nghiệp với bất kì lí do gì, bạn có thể kiếm được một công việc bằng cách dành thời gian làm việc tình nguyện ở các tổ chửc phi lợi nhuận).
- “Even if you don't have a path to employment at the place you volunteer, by highlighting your volunteer experience on your resume, you can demonstrate that you haven't been wasting your time away staying at home watching the grass grow.” (Ngay cả khi bạn không nhận được việc làm ở nơi mà bạn tình nguyện, bằng việc liệt kê các kinh nghiệm nổi bật khi tình nguyện trong bản sơ yếu lý lịch, bạn có thể chỉ ra rằng bạn đã không lãng phí thời gian ngồi ở nhà ngắm cỏ mọc).
- ”And, especially if you are recently out of school, you should look for positions that let you learn about an occupation, a field of interest or an industry.” (Và đặc biệt là nếu bạn vừa mới ra trường, bạn nên tìm kiếm các vị trí mà có thể giúp bạn biết thêm về một nghề nghiệp, một lĩnh vực quan trọng hay một ngành công nghiệp).
=> Như vậy, có thể thấy tác giả rất ủng hộ việc tình nguyện khi thất nghiệp.

Đáp án D
Theo đoạn văn, ví dụ nào dưới đây có lẽ KHÔNG ĐÚNG về định nghĩa của gia đình?
A. quan hệ vợ chồng
B. mối quan hệ giữa mẹ nuôi và con trai nuôi
C. mối quan hệ cha dượng và con gái
D. mối quan hệ bảo mẫu và em bé
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
“Family is defined as a domestic group of people with some degree of kinship - whether through blood, marriage, or adoption.” (Gia đình được định nghĩa là một nhóm người với một mức độ quan hệ họ hàng - cho dù thông qua huyết thống, hôn nhân hoặc nhận con nuôi.)

Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
Câu nào sau đây gần nghĩa nhất với từ “siblings" trong đoạn 2?
A. chồng và vợ B. con cái
C. anh chị em D. bạn bè
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
“Family” includes your siblings and parents, as well as relatives who you may not interact with every day.” (“Gia đình” bao gồm anh chị em và cha mẹ của bạn, cũng như những người thân mà bạn không thể tương tác hàng ngày)

Đáp án D
Từ “these” trong đoạn 2 để cập đến điều gì?
A. cao và thấp
B. mối quan hệ
C. thời gian tốt và xấu
D. tình cảm
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
“No matter the “type” of family you have, there are going to be highs and lows - good times and bad. Many times, however, families become blocked in their relationships by hurt, anger, mistrust, and confusion. These are natural and normal, and few families do not have at least a few experiences with them.” (Bất kể “loại” gia đình bạn có, sẽ có những lúc thăng lúc trầm - thời điểm tốt và xấu. Tuy nhiên, nhiều lần, các gia đình trở nên bị gói trọn trong các mối quan hệ của họ bởi sự tổn thương, tức giận, không tin tưởng và nhầm lẫn. Đây là những điều tự nhiên và bình thường, và rất ít gia đình nào không trải qua ít nhất một vài kinh nghiệm với chúng)

Kiến thức: Câu gián tiếp
Giải thích:
“Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn gửi cho tôi thêm thông tin về công việc.” Lee nói với tôi.
A. Lee cảm ơn tôi vì tôi đã gửi cho anh ấy thêm thông tin về công việc.
B. Lee cảm thấy tuyệt vời vì thông tin bổ sung về công việc đã được gửi cho anh ấy.
C. Lee lịch sự yêu cầu tôi gửi cho anh ấy thêm thông tin về công việc.
D. Lee nói quá vì tôi đã gửi cho anh ấy thêm thông tin về công việc.
Các phương án A, B, D không phù hợp về nghĩa.
Chọn C
Đáp án A
Kiến thức: cụm động từ
Giải thích:
go through something: xem xét kỹ lưỡng break through something: xuyên thủng
take something over: đảm nhiệm look something up: tra cứu
Tạm dịch: Trước khi tôi gửi bài viết này cho người biên tập, tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể xem xét nó cho tôi.