K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 11 2021

1 tigers

2 erasers

3 countries

4 villages

5 eggs

6 flats

7 persons

8 floors

9 oranges

10 glasses

4 tháng 11 2021

tigers, erasers, countries, villages, eggs, flats, people, floors, oranges, glasses

31 tháng 5 2018

Làm 1 số từ thoy nha bạn , dài lắm á :

1) Story => Stories ( biến y => i và thêm es )

2) Book => Books ( thêm s )

3) Mouse => Mice ( biến đổi hoàn toàn )

4) Bench => Benches ( kết thúc = o,s,ss,ch,x,sh,z thêm es )

5) Clock => Clocks ( thêm s )

6) Man => Men ( biến đổi hoàn toàn

7) Couch => Couches ( như câu 4 )

8) Ruler => Rulers ( thêm s )

9) Woman => Women ( biến đổi hoàn toàn

10) Teacher => Teachers ( thêm s ).

31 tháng 5 2018

1, Chuyển những danh từ số ít sang số nhiều :

      Số ít : Story ; Book ; Mouse ; Bench ; Clock ; Man ; Couch ; Ruler ; Fish ; Chair ; Woman ; Lamp ; Bookself ; Teacher ; Deer ; Dictionary ;  Pen ; Table ; Tiger ; Monkey .            

1, Chuyển những danh từ số ít sang số nhiều :

      Số ít : Story ; Book ; Mouse ; Bench ; Clock ; Man ; Couch ; Ruler ; Fish ; Chair ; Woman ; Lamp ; Bookself ; Teacher ; Deer ; Dictionary ;  Pen ; Table ; Tiger ; Monkey

.            

1, Chuyển những danh từ số ít sang số nhiều :

      Số ít : Story ; Book ; Mouse ; Bench ; Clock ; Man ; Couch ; Ruler ; Fish ; Chair ; Woman ; Lamp ; Bookself ; Teacher ; Deer ; Dictionary ;  Pen ; Table ; Tiger ; Monkey .            

Trả lời:@@@@@@@@@@@@@@@

Google!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!

2 tháng 12 2021

Buses

2 tháng 12 2021

Buses

20 tháng 8 2018

sheep => sheep

chair => chairs

boy => boys

baby => babies

watch => watches 

Học tốt !

20 tháng 8 2018

SHEEPS,CHAIRS,BOYS,BABIES,WATCHES

10 tháng 1

Các bạn trả lời nhanh nhábucminh

 

10 tháng 1

He is a good, brave, and courageous man. He is a character in a Vietnamese fairy tale.

29 tháng 9 2020

20 coin

  1. abide = abode/abided
  2. arise = arose
  3. be = was/were
  4. become = became
  5. begin = began
  6. behold = beheld
  7. bend = bent 
  8. break = broke
  9. bring = brought
  10. build = built
  11. buy = bought
  12. catch = caught
  13. chide = chid/ chided
  14. choose = chose
  15. cleave = clove/ cleft/ cleaved
  16. cleave = clave 
  17. come = came
  18. crow = crew/crewed
  19. deal = dealt
  20. dive = dove/ dived

​mong bạn tích cho mk (sorry mk làm hơi lâu

4 tháng 7 2018

wolf - wolves

snowman - snowmen

person - people

chúc bạn học tốt !

" I said. Anna will take the exam tomorrow morning

12 tháng 4 2022

7- "Anna is going to take an exam tomorrow morning" I said.

--> I said Anna was going to take an exam the next morning.

1 tháng 8 2019

does Nina walk to school everyday?   k cho mik nha

1 tháng 8 2019

câu khẳng định nữa bạn

16 tháng 6 2023

1. a book ⇒ books

2. a bookself ⇒ bookselves

3. a lamp ⇒ lamps

4. Sửa: a beach ⇒ beaches

5. a person ⇒ persons (= people)

6. an eraser ⇒ erasers

7. a student ⇒ students

8. Sửa: a couch ⇒ couches

9. a class ⇒ classes

10. a teacher ⇒ teachers

7 tháng 8 2023

1. a book ⇒ books

2. a bookself ⇒ bookselves

3. a lamp ⇒ lamps

4. Sửa: a beach ⇒ beaches

5. a person ⇒ persons (= people)

6. an eraser ⇒ erasers

7. a student ⇒ students

8. Sửa: a couch ⇒ couches

9. a class ⇒ classes

10. a teacher ⇒ teachers