Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A.
Come into: thừa hưởng
Come up: mọc
Come round: tỉnh lại
Come down: hạ cánh/ rơi
Câu này dịch như sau: Khi anh ấy thừa hưởng toàn bộ số tiền đó, anh ấy đã nghĩ anh ấy sẽ hóa điên/ mất trí.
Đáp án : B
Come in for something = nhận được, vấp phải cái gì (tiêu cực). Criticism = sự chỉ trích, phê bình
Đáp án A
Kiến thức: Cụm động từ với “come”
Come in for sth: nhận được cái gì đó( tiêu cực)
Come over + adj : bỗng nhiên cảm thấy
Come out of = develop from sth: phát triển từ cái gì Come off = be successful
Tạm dịch: Anh ấy nhận được nhiều chỉ trích về những nhận xét anh ấy đã đưa ra trong một cuộc phỏng vấn trên tivi
Đáp án C
Giới từ without + Ving
Câu mang nghĩa bị động => without + being + Ved
Câu này dịch như sau: Không ai nhìn thấy Jim vào trong. Anh ấy vào mà không bị phát hiện/ nhìn thấy
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Either …or…: không 1 trong 2
Neither …nor…: không cả 2
Both …and…: cả 2
Tạm dịch: Khi cậu ấy ra bàn thanh toán, cậu ấy nhận ra mình không có tiền mặt cũng như thẻ tín dụng.
Tạm dịch: Anh ta đã hứng chịu rất nhiều chỉ trích cho những lời bình luận của anh ta trong một chương trình truyền hình.
come in for = receive (v): nhận, hứng chịu
Chọn A
Các phương án khác:
B. eliminated (v): xóa bỏ
C. lost (v): mất, thua
D. obtained (v): đạt được, có được điều gì (do nỗ lực mà có) (=get)
Đáp án A
Come in for something = gặp phải, nhận được những điều gì (tiêu cực)
Đáp án C.
Tạm dịch: Anh ấy tức giận vì thư ký của anh đến chỗ làm muộn.
+ Loại đáp án A vì dùng sai mệnh đề quan hệ. Đáp án đúng; His secretary WHO came late to work made him annoyed.
+ Loại đáp án B vì từ "annoying" có nghĩa là đáng ghét, làm người khác tức giận. Ở đây là phải tìm tính từ mang nghĩa là cảm thấy tức giận, giận dữ → annoyed.
+ Loại đáp án D vi từ “Object to (v)” (chống đối. phản đối. không thích điều gì) luôn đi trước một danh từ hoặc cụm danh từ. Do đó việc kết hợp với một mệnh đề như đáp án D là sai.
Ex: I object to the death penalty: Tôi phản đối án từ hình.
+ Đáp án C chính xác vì cụm "coming late to work" là một động danh từ (gerund) (Khi động từ thêm đuôi -ing thì nó mang chức năng một danh từ.)
Ex: Being late results in many problems: việc đi muộn dẫn đến nhiều vấn đề.
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
A. came into (sth): được thừa hưởng, thừa kế cái gì B. came over: ghé qua
C. came to: đến với D. came through: đi qua
Tạm dịch: Sau khi bố anh ấy qua đời, anh ấy được thừa hưởng rất nhiều tiền.
Chọn A