Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Really? (Có thật không?)
2. What happened (next)? (Những gì đã xảy ra tiếp theo?)
1. Thank you for helping (with my project).
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (với dự án của tôi).
2. I really appreciate your help (with this).
(Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn (với điều này).
✓ Cool! (Tuyệt!)
✓ Do you celebrate / give / go …? (Bạn có tổ chức / tặng / đi …?)
✓ Really? (Thật không?)
✓ What do you do on …? (Bạn làm gì vào …?)
✓ What / How about you? (Còn bạn thì sao?)
¨ Where do you go …? (Bạn đi đâu …?)
¨ Wow! (Ồ!)
1. C | 2. A | 3. C | 4. B | 5. A |
1. C
Một phụ nữ đang quyết định làm tình nguyện viên cho một tổ chức từ thiện địa phương. Cô ấy muốn giúp gì?
A. môi trường
B. bảo tồn động vật
C. vô gia cư
2. A
Hai người bạn đang nói về Save the Children. Patty nói bây giờ họ đang làm gì?
A. chiến đấu với bệnh tật
B. xây dựng trường học
C. dạy trẻ em
3. C
Hai người bạn đang nói về những người vô gia cư. Lena nghĩ vấn đề lớn nhất mà họ phải đối mặt là gì?
A. không có thức ăn
B. không có tiền
C. không có nơi để ở
4. B
Chris đang hỏi Marnie về Bệnh viện Great Ormond Street. Cô ấy không nói về điều gì?
A. hỗ trợ trẻ em ốm đau
B. cung cấp thiết bị cho bệnh viện
C. xây dựng lại bệnh viện
5. A
Rona đang nói về Môi trường sống cho Nhân loại. Nó làm gì?
A. cung cấp nhà ở
B. phát thức ăn
C. giáo dục mọi người
- get up (thức dậy)
- brush your teeth (đánh răng)
- eat breakfast (ăn sáng)
- go to class/ a meeting (đi tới lớp / cuộc họp)
- have lunch (ăn trưa)
- leave school (tan học)
- take a break (nghỉ ngơi)
- take a shower (đi tắm)
- go to bed (đi ngủ)
- a radio show: một chương trình radio
- a conversation: một cuộc hội thoại
- a voicemail: một tin nhắn thoại