Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Thank you for helping (with my project).
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (với dự án của tôi).
2. I really appreciate your help (with this).
(Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn (với điều này).
Đáp án:
I think that will be difficult to do.
(Tôi nghĩ rằng điều đó sẽ khó thực hiện.)
That's a great idea.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
Tạm dịch:
Graham: Xin chào, tên tôi là Graham. Hân hạnh được biết bạn.
Elsa: Tôi cũng rất vui được gặp bạn. Tôi là Elsa.
Graham: Bạn làm nghề gì vậy Elsa?
Elsa: Tôi là một kỹ sư.
Graham: Một kỹ sư. Đó là một công việc thú vị!
Elsa: Đúng vậy, nhưng đôi khi hơi khó khăn. Còn bạn làm nghề gì?
Graham: Tôi là kiểm lâm.
Elsa: Thật sao? Công việc đó như thế nào? Nó thú vị không?
Graham: Có, hầu hết thời gian là vậy, nhưng đôi khi nó rất nhàm chán. Chỉ có tôi và những cái cây!
- The camera belongs to Jim’s brother.
(Máy ảnh thuộc về anh trai của Jim.)
Thông tin: Jim: It's mine. Well, it belongs to my brother, but I need it for our trip.
(Jim: Nó là của tôi. À, nó thuộc về anh trai tôi, nhưng tôi cần nó cho chuyến đi của chúng ta.)
- The passport belongs to Anna.
(Hộ chiếu thuộc về Anna.)
Thông tin: Anna: … I have my passport. …
(Anna: … Tôi có hộ chiếu của tôi. …)
- The sunblock belongs to Anna.
(Kem chống nắng thuộc về Anna.)
Thông tin: Jim: … And is this sunblock yours?
Anna: It's mine. …
(Jim: … Và kem chống nắng này có phải là của bạn không?
Anna: Nó là của tôi. …)
- The sunglasses belong to Bill.
(Kính râm thuộc về Bill.)
Thông tin: Bill: … And those are my sunglasses. …
(Bill: … Và đó là kính râm của tôi. …)
- The ticket belongs to Bill.
(Tấm vé thuộc về Bill.)
Thông tin: Anna: … Whose ticket is this?
Bill: It's mine! …
(Anna: … Đây là vé của ai?
Bill: Nó là của tôi! …)
✓ Cool! (Tuyệt!)
✓ Do you celebrate / give / go …? (Bạn có tổ chức / tặng / đi …?)
✓ Really? (Thật không?)
✓ What do you do on …? (Bạn làm gì vào …?)
✓ What / How about you? (Còn bạn thì sao?)
¨ Where do you go …? (Bạn đi đâu …?)
¨ Wow! (Ồ!)
The second conditional sentences: (Câu điều kiện loại hai:)
- “I would go over budget if I traveled by plane.”
(Tôi sẽ vượt quá ngân sách nếu tôi đi bằng máy bay.)
- “I would also ride a motorbike if I had time.”
(Tôi cũng sẽ đi xe máy nếu có thời gian.)
- “If I weren't busy, I would go with you.”
(Nếu tôi không bận, tôi sẽ đi với bạn.)
1. Really? (Có thật không?)
2. What happened (next)? (Những gì đã xảy ra tiếp theo?)