Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B
maintains => maintain. Cấu trúc: It’s imperative that + S + V(bare): điều cấp bách là ....
C
Cấu trúc: tobe+ going to+ V: định làm gì trong tương lai gần. “hearing”-> “hear”
A
“greatest” -> “greater”, cấu trúc so sánh hơn “càng …càng”: “the more (adj+er)…, the more (adj+er)…”
Đáp án : C
Chủ ngữ cho động từ này là “a good way” (một cách hay) – danh từ số ít -> động từ “to be” là “is”, không phải “are”
C
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại ba: had+ S+ PP, S+ would+ have+ PP. “had had”-> “have had”.
“Looking” -> “Looked”, chủ ngữ là “the village” nên không thể chia động từ ở dạng chủ động, mà phải chuyển thành dạng bị động
Đáp án: B
“advice”= lời khuyên là danh từ trừu tượng không đếm được -. Bỏ “a”.
Đáp án B
Sửa: has => have
Phân biệt A number of / The number of
The number of + plural noun + singular verb
A number of + plural noun + plural verb
Dịch nghĩa: Một số công ty bảo hiểm đặt trụ sở tại thủ đô.
Đáp án : D
Các quá khứ phân từ đang được liệt kê một loại trong câu bị động, sau “and” cũng phải là quá khứ phân từ với ý bị động -> be observed, described, and reliably identified = được quan sát, được mô tả và được nhận dạng một cách đáng tin
Chọn A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
breathtaking (a): ngoạn mục, đáng ngạc nhiên
unimpressive (a): không ấn tượng
unspoilt (a): hoang sơ
unadorned (a): không được trang trí, trơn
untouched (a): không bị ảnh hưởng, hoang sơ
=> breathtaking >< unimpressive
Tạm dịch: Khách sạn thật không thể tin nổi với tầm nhìn ngoạn mục và ẩm thực tuyệt vời.
Đáp án: A