Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Hướng dẫn dịch
1.
Stig: Đợi một chút. Tớ đang đến đây
2.
Neighbor: Xin chào, mình là hàng xóm mới. Tớ ở dưới tầng. Umm,bạn đang làm gì đấy?
Stig: Tớ xin lỗi. Tớ đang tập thể dục
3.
Neighbor: Uhm, nó hơi ồn. Cậu có thường tập thể dục không?
Stig: Không, không. Tớ chỉ tập thể dục vào sáng thứ bảy.À vào chủ nhật và mỗi ngày sau giờ học.
4.
Neighbor:Đã đếm lúc phải một cái bịt tai rồi

Hướng dẫn dịch
1.
Minh: Xin lỗi, cậu có thể giúp tớ được không?
Woman: Được, không vấn đề gì.
2.
Minh: Tớ đang tìm bảo tàng nghệ thuật.
Woman: Ồ, nó ở đường trung tâm, bên kia quảng trường thị trấn
3.
Minh: Uh….. Xin lỗi, làm thế nào để đến bảo tàng vậy?
Man: Đi thẳng xuống phố Hill. Nó nằm ở góc đại lộ West.
4.
Minh: Uh.. Tớ đang tìm nơi này.
Woman: Dễ thôi. Nó ở ngay đằng sau cậu.

Hướng dẫn dịch
1. Có thìa ở trong tủ
2. Có nĩa ở trên bàn
3. Có kẹo quy cở trên bàn không?
4. Có đồ ăn vặt ở trên bàn bếp không?

A: What luggage does Sally have?
(Hành lý của Sally có gì?)
B: She has a big new red handbag.
(Cô ấy có một túi xách mới to màu đỏ.)
A: Is this hers?
(Cái này của cô ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage does Jack have?
(Hành lý của Jack có gì?)
B: He has an old blue backpack.
(Anh ấy có một ba lô cũ to màu xanh dương.)
A: Is this his?
(Cái này của anh ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage does Kim have?
(Hành lý của Kim có gì?)
B: He has a big green suitcase.
(Cô ấy có một ba lô to màu xanh lá.)
A: Is this his?
(Cái này của cô ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage do Jack and Sam have?
(Hành lý của Jack và Sam có gì?)
B: They have a small old orange suitcase.
(Họ có một va-li cũ nhỏ màu cam.)
A: Is this theirs?
(Cái này của họ phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage does Mary have?
(Hành lý của Mary có gì?)
B: She has a new brown handbag.
(Cô ấy có một túi xách mới màu nâu.)
A: Is this hers?
(Cái này của cô ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)

Boy: I’m going to the bowling alley tonight. Do you want to come?
(Tớ sẽ đi đến sân chơi bowling tối nay. Bạn muốn đến không?)
Girl: Sure.
(Chắc chắn rồi.)

Hướng dẫn dịch
1.
Maya: Bạn thích làm gì sau giờ học vậy Stig?
Stig: Tớ thích chơi bóng đá
2.
Stig: Thế còn cậu thì sao Maya?
Maya: Tớ thích chơi ghi-ta? Hey hay là tớ chơi cho cậu nghe nhé.
3.
Stig: Uh Maya… Cậu còn thích làm gì nữa không?
Maya: À tớ còn rất thích hát nữa
4.
Maya: Bài hát ưa thích của cậu là gì nào? Để tớ hát cho cậu.
Stig: Tớ ổn Maya. Hay là mình xem phim đi.

Phương pháp giải:
1. spaghetti: mì ống
2. milliliters (ml): mi- li- lit
3. lemon: chanh
4. grams (g): gam
5. tablespoon (tbsp): thìa (muỗng) canh
6. onion: củ hành
7. teaspoon (tsp): thìa (muỗng) cà phê
8. tomato: cà chua