Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
TL:
- Mềm mại
- Xinh xắn
- Khỏe khoắn
HT
nhớ t i c k nghe
@phamcongquy
Từ láy: Khó khăn, mềm mại, xinh xắn, xinh xẻo, khỏe khoắn, mong mỏi, thành thật, buồn bã, nhớ nhung, thật thà, ngoan ngoãn, chăm chỉ
Từ ghép: Những từ còn lại
- Từ ghép: tươi đẹp, tươi tốt, tươi tỉnh, tươi cười, xinh đẹp, xinh tươi
- Từ láy: xinh xắn, xinh xinh, xinh xẻo, tươi tắn
xinh:
- TH: xinh đẹp, nhỏ xinh
- PL: xinh tươi, xinh trai , xinh gái,
dài :
- TH: dài ngắn, dài dòng, dài hơi, dài rộng
- PL : dài dặc,
lạnh:
- TH: lạnh giá, lạnh buốt, lạnh nhạt
- PL: tủ lạnh
to
- TH: to lớn, to cao
- PL : to gan, to chuyện
tối:
- TH: tối đen, tối tăm, tối mịt, tối mò
- PL: tối dạ, tối mắt
đỏ:
- TH: đỏ đen
- PL: đỏ tươi, đỏ chói, đỏ au, đỏ chót, đỏ đậm
các TGTH:hình dạng, bãi bờ
các TGPL:nhà mái bằng, rất xinh, sạch sành sanh, dưa hấu
các từ láy:long lanh, lạnh lùng, tí tách
Mềm dẻo
Xinh đẹp
Khỏe mạnh
- Mềm mỏng
- Xinh đẹp
- Khỏe mạnh