Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I have to meet clients.
(Tôi phải gặp khách hàng.)
I have to stop smoking.
(Tôi phải dừng hút thuốc.)
I often have to grab a hamburger.
(Tôi thường ăn một cái bánh hamburger.)
shrink/shr/ twin/tw/ problem /pr/ scream/scr/ adopt/pt/ address/ddr/ three/thr/ next/xt/ against/st/ hops/ps/
anxious (adj): lo lắng
ashamed (adj): hổ thẹn
bored (adj): chán nản
confused (adj): bối rối
cross (adj): bực mình, cáu gắt
delighted (adj): vui mừng, hài long
disappointed (adj): thất vọng
envious (adj): ghen tị
excited (adj): thích thú
frightened (adj): sợ hãi
proud (adj): tự hào
relieved (adj): thanh thản
shocked (adj): bàng hoàng, sửng sốt
suspicious (adj): khả nghi; đang ngờ
upset (adj): tâm trạng bị xáo trộn
The man in photo A look anxious/ upset.
(Người đàn ông trong ảnh A có vẻ lo lắng / buồn bã.)
The people in photo B look delighted/ excited/ proud.
(Những người trong bức ảnh B trông rất vui mừng / phấn khích / tự hào.)
The girl in photo C looks bored.
(Cô gái trong ảnh C có vẻ chán nản.)