Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Nam and Ba aren't eating an ice cream.
(Nam và Ba không đang ăn kem.)
2. Lan and Trang are taking photos.
(Lan và Trang đang chụp ảnh.)
3. Ha is writing a letter.
(Hà đang viết thư.)
4. Duong and Hung aren't playing badminton.
(Dương và Hưng không đang chơi cầu lông.)
5. Phong isn't drawing a picture.
(Phong không đang vẽ tranh.)
- Anna is reading a book. (Anna đang đọc sách.)
- Sam is wearing headphones. (Sam đang đeo tai nghe.)
- Lily is talking to Jack. (Lily đang trò chuyện với Jack.)
- Jack is holding a mobile phone. (Jack đang cầm điện thoại di động.)
- Rachel is giving Kyle a pen. (Rachel đang đưa cho Rachel cây bút.)
- Kyle is pointing at a picture. (Kyle đang chỉ vào bức tranh.)
- The teacher isn’t look at the students. (Thầy giáo không nhìn học sinh.)
- Anna and Sam aren’t drawing. (Anna và Sam không đang vẽ.)
- Rachel and Kyle aren’t listening to music. (Rachel và Kyle không đang nghe nhạc.)
1. The boy is sitting next to the teacher.
(Cậu bé đang ngồi cạnh thầy giáo.)
2. The birds are flying.
(Những con chim đang bay.)
3. The people on the poster are dancing.
(Những người trên tấm áp phích đang nhảy múa.)
4. The teacher isn't reading.
(Giáo viên không đọc.)
5. The girl isn't eating.
(Cô gái không ăn.)
6. The students aren't wearing uniforms.
(Học sinh không mặc đồng phục.)
1: I'm studying two languages.
2: The students aren't wearing school uniforms
3: He's chatting to his best friend
4: She isn't running for the school bus
5: We're having a break from the lesson.
6: I'm not learning a musical instrument
How long has the police been looking for(the police / look for) survivors now?
Đọc lại đề giùm e với ạk
Complete the sentences. Use the present perfect simple or the present perfect continuous form of the verb in brackets.
1: pratises
2: is relaxing
3: plays
4: is playing
5: is chatting
6: speaks
- Charlotte is a music student. She practises every day, but at the moment she is relaxing.
(Charlotte là một sinh viên âm nhạc. Cô ấy tập luyện mỗi ngày, nhưng hiện tại cô ấy đang thư giãn.)
- Pat is a footballer. He plays football five days a week, but today he is playing basketball now.
(Pat là một cầu thủ bóng đá. Anh ấy chơi bóng đá năm ngày một tuần, nhưng hôm nay anh ấy đang chơi bóng rổ.)
- Melanie is chatting in Spanish with a tourist now, but she usually speaks English.
(Melanie đang trò chuyện bằng tiếng Tây Ban Nha với một khách du lịch, nhưng cô ấy thường nói tiếng Anh.)
eating ice cream
taking photos
Ha's writing a letter
playing badminton
's drawing a picture
1 are not eating ice cream
2 are taking photos
3 is writing
4 are playing
5 is not drawing a picture