Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Can you see the boat?
(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)
No,I can’t.
(Không, tôi không thấy.)
Ohh. (Ồ.)
2. Let’s play with the plane. Can you see theplane?
(Cùng chơi với chiếc máy bay nào. Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
Yes, I can. Over there.
(Vâng, tôi thấy. Ở đằng kia)
Yes, let’s play.
(Vâng, chơi thôi nào.)
1. Let’s play hide and seek.
(Chơi trốn tìm nào.)
OK. (Đồng ý.)
2. On weekends, I eat snacks.
(Vào cuối tuần, tôi ăn nhẹ.)
Snacks?(Bim bim á?)
Yes. (Ừm.)
3. Let’s play hopscotch.
(Chơi nhảy lò cò nào.)
Hopscotch?(Nhảy lò cò á?)
OK.(Được thôi.)
Great!(Tuyệt!)
4. On weekends, I listen to music.
(Vào cuối tuần, tôi nghe nhạc.)
I listen to music, too.
(Tôi cũng nghe nhạc giống bạn.)
1. Is this your shirt?
(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)
Yes, it is.
(Vâng, là nó.)
2. These are my shorts.They are blue. I like blue.
(Đây là cái quần sọt của tôi. Nómàu xanh dương. Tôi thích xanh dương.)
3.These are my shoes.
(Đây là đôi giày của tôi.)
Very nice.
(Đẹp thật.)
4. Is this your T-shirt?
(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)
Yes, it is. Ohh, I like it.
(Vâng, là nó. Ồ, tôi thích nó.)
1. Bill, pick up your pencil case.
(Bill, nhặt hộp bút của em lên.)
Yes, teacher.
(Vâng, cô.)
2.Pick up your eraser, Kim.
(Nhặt cục tẩy của em lên, Kim.)
My eraser? OK, teacher.
(Cục tẩy của em ạ? Vâng, thưa cô.)
3.Lola, pick up your ruler.
(Lola, nhặt cây thước kẻ của em lên.)
Yes,sorry teacher.
(Vâng, xin lỗi cô.)
Sorry teacher.
(Xin lỗi cô.)