Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Câu 1 : Tham khảo : Loigiaihay
Câu 2 :
- Đều diễn ra sôi nổi, quyết liệt và bền bỉ; hàng trăm cuộc khởi nghĩa lớn nhỏ đã diễn ra, thu hút sự tham gia của đông đảo các tầng lớp nhân dân.
- Thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí bất khuất; đoàn kết đấu tranh của người Việt.
Câu 3 :
- Người xưa thường nói "tiếng ta còn thì đất ta còn" có nghĩa là nếu tiếng nói không bị mai một thì những văn hóa khác sẽ không bị biến mất. Và trước bị phong kiến phương bắc đô hộ thì nước ta đã có một nền văn hóa riêng của mình như thờ cúng tổ tiên, nhuộm răng ăn trầu, văn hóa trên trống đồng Đông Sơn,.... Khi bị đô hộ thì nhân dân ta đã có ý thức dân tộc, về cội nguộn của mình , mặc dù bị đô hộ và người phương bắc đã hòa huyết với người của ta 1000 năm nhưng những văn hóa truyền thống ấy không biến mất mà vẫn còn được lưu truyền đến ngày nay. Do đó những chính sách đồng hóa của phong kiến phương Bắc bị thất bại, có một viên đô hộ sứ từng nói rằng "dân xứ ấy rất khó trị".

1. Chiến thắng Bạch Đằng (938):
Diễn biến chiến thắng Bạch Đằng:
- Thời gian và bối cảnh: Chiến thắng Bạch Đằng diễn ra vào năm 938 dưới sự lãnh đạo của Ngô Quyền, khi quân Nam Hán (Trung Quốc) do Hoàng đế Nam Hán là Cao Biền chỉ huy xâm lược Đại Cồ Việt. Sau khi đánh bại các cuộc kháng chiến khác, Cao Biền quyết định tiến quân vào Việt Nam để tái chiếm và duy trì sự thống trị của nhà Nam Hán.
- Quy mô và chiến thuật: Ngô Quyền, với hiểu biết về địa hình và chiến thuật, đã lựa chọn dòng sông Bạch Đằng (thuộc tỉnh Quảng Ninh ngày nay) làm chiến trường. Ngô Quyền chuẩn bị trận đánh với chiến thuật “mài đá chặn đường” và “dùng thủy quân kết hợp với mai phục”.
- Ngô Quyền đã cho dựng cọc gỗ nhọn, đóng xuống đáy sông Bạch Đằng, tạo thành một "bẫy" đối với quân Nam Hán. Khi quân Nam Hán tiến vào vùng sông Bạch Đằng, đội quân của Ngô Quyền chủ động tấn công vào lực lượng quân địch. Do sự mưu trí và chiến thuật tinh vi, khi thủy quân Nam Hán tiến vào, các cọc gỗ nhọn trên sông đã đâm thủng tàu chiến của quân địch, làm chúng bị mắc cạn và bị tiêu diệt.
- Kết quả: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 là một thắng lợi vĩ đại của Ngô Quyền và quân dân Đại Cồ Việt. Quân Nam Hán bị thiệt hại nặng nề, không còn khả năng phản công. Cao Biền bị chết trong trận chiến và quân đội Nam Hán bị rút về nước. Đây là trận đánh kết thúc hoàn toàn sự xâm lược của nhà Nam Hán, đánh dấu sự khôi phục độc lập hoàn toàn của Đại Cồ Việt.
Ý nghĩa của chiến thắng Bạch Đằng:
- Độc lập dân tộc: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 chấm dứt hơn 1.000 năm Bắc thuộc, giải phóng Đại Cồ Việt khỏi sự thống trị của phong kiến Trung Quốc, đánh dấu một mốc quan trọng trong việc giữ gìn độc lập và tự chủ dân tộc.
- Khởi đầu cho triều Ngô: Sau chiến thắng, Ngô Quyền lên ngôi và sáng lập triều Ngô, mở ra một thời kỳ tự chủ lâu dài cho đất nước Việt Nam.
- Khẳng định sức mạnh quân sự: Chiến thắng này khẳng định tài năng và chiến lược quân sự của Ngô Quyền và cũng là minh chứng cho sự lãnh đạo tài ba của ông trong việc bảo vệ đất nước.
Tính chất độc đáo của chiến thắng:
- Chiến thuật độc đáo: Ngô Quyền sử dụng chiến thuật thủy chiến và lợi dụng dòng chảy của sông Bạch Đằng để tiêu diệt quân địch. Việc đóng cọc ngầm dưới lòng sông và lừa quân địch vào bẫy là một chiến thuật vô cùng thông minh và sáng tạo.
- Sử dụng địa hình: Ngô Quyền tận dụng lợi thế địa hình của sông Bạch Đằng, nơi có dòng nước xiết và các cồn cát, để biến khu vực này thành một "bãi tử thần" cho quân xâm lược.
2. Các cuộc khởi nghĩa lớn của nhân dân ta trong thời kỳ Bắc thuộc:
STT | Tên khởi nghĩa | Thời gian | Lãnh đạo | Kết quả | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khởi nghĩa Hai Bà Trưng | 40-43 | Hai Bà Trưng (Trưng Trắc, Trưng Nhị) | Mặc dù thất bại, nhưng khởi nghĩa thể hiện tinh thần đấu tranh mạnh mẽ và khát vọng độc lập. | Là cuộc khởi nghĩa đầu tiên trong lịch sử chống ách đô hộ của ngoại bang. |
2 | Khởi nghĩa Bà Triệu | 248 | Bà Triệu | Bà Triệu thất bại và hy sinh, nhưng khẳng định sức mạnh của nữ tướng Việt. | Thể hiện khát vọng độc lập và phẩm giá kiên cường của người phụ nữ Việt Nam. |
3 | Khởi nghĩa Lý Bí | 542-545 | Lý Bí (Lý Nam Đế) | Khởi nghĩa thành công, Lý Bí lập nên Vạn Xuân, độc lập với nhà Lương. | Đánh dấu sự hình thành của một quốc gia độc lập, đánh dấu sự khởi đầu của triều đại phong kiến Việt Nam. |
4 | Khởi nghĩa Mai Thúc Loan | 722 | Mai Thúc Loan | Thất bại sau một thời gian kháng chiến, Mai Thúc Loan bị bắt. | Thể hiện sự tiếp nối của các cuộc đấu tranh chống sự đô hộ của phương Bắc. |
5 | Khởi nghĩa Phùng Hưng | 776-791 | Phùng Hưng | Mặc dù cuộc khởi nghĩa này có thành công nhất định, nhưng cuối cùng cũng bị thất bại. | Củng cố niềm tin vào khả năng lãnh đạo của người Việt trong việc giành lại tự do. |
6 | Khởi nghĩa Dương Thanh | 802-804 | Dương Thanh | Thất bại trước quân Đường. | Phản ánh sự kiên trì trong việc đấu tranh cho tự do và độc lập. |
7 | Khởi nghĩa Lý Thường Kiệt | 1075 | Lý Thường Kiệt | Thành công trong việc bảo vệ đất nước trước sự xâm lược của quân Tống. | Đây là một trong những cuộc kháng chiến đầu tiên của triều Lý, mở đầu cho những chiến thắng vang dội sau này. |
Ý nghĩa chung của các cuộc khởi nghĩa:
- Khẳng định tinh thần chiến đấu kiên cường: Các cuộc khởi nghĩa đều phản ánh quyết tâm bảo vệ đất nước, bảo vệ nền độc lập dân tộc, dù trong nhiều trường hợp không đạt được chiến thắng lâu dài.
- Duy trì khát vọng độc lập: Mặc dù các cuộc khởi nghĩa có lúc thất bại, nhưng chúng thể hiện khát vọng mãnh liệt của nhân dân ta muốn thoát khỏi ách thống trị của phong kiến phương Bắc.
- Góp phần xây dựng nền tảng cho sự độc lập lâu dài: Những cuộc khởi nghĩa này đã tạo ra nền tảng tinh thần cho các cuộc kháng chiến chống xâm lược sau này, đặc biệt là trong các thời kỳ như thời Ngô, Lý, Trần và Lê.

refer
- Khởi nghĩa Hai Bà Trưng ( năm 40). - Khởi nghĩa Bà Triệu (năm 248). - Khởi nghĩa Lý Bí (năm 542). - Triệu Quang Phục giành độc lập (năm 550).
Tham khảo:
- Khởi nghĩa Phùng Hưng (năm 776- 794). - Khởi nghĩa Khúc Thừa Dụ (năm 905). - Cuộc khởi nghĩa chống quân xâm lược Nam Hán lần thứ nhất (năm 930- 931) của Dương Đình Nghệ. - Kháng chiến chống quân Nam Hán lần thứ hai và chiến thắng Bạch Đằng (năm 938) của Ngô Quyền.

Tham khảo :
Bài tập 2 :
* Những cuộc khởi nghĩa lớn trong thời Bắc thuộc:
- Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40).
- Khởi nghĩa Bà Triệu (năm 248).
- Khởi nghĩa Lý Bí (năm 542).
- Triệu Quang Phục giành độc lập (năm 550).
- Khởi nghĩa Mai Thúc Loan (năm 722).
- Khởi nghĩa Phùng Hưng (năm 776 - 794).
- Khởi nghĩa Khúc Thừa Dụ (năm 905).
- Cuộc khởi nghĩa chống quân xâm lược Nam Hán lần thứ nhất (năm 930 - 931) của Dương Đình Nghệ.
- Kháng chiến chống quân Nam Hán lần thứ hai và chiến thắng Bạch Đằng (năm 938) của Ngô Quyền.
* Ý nghĩa lịch sử của các cuộc khởi nghĩa trên là:
- Những cuộc kháng chiến tiêu biểu này đã nói lên tinh thần yêu nước, ý chí quật cường của cha ông trong cuộc đấu tranh chống kẻ thù xâm lược các triều đại phong kiến phương Bắc.
- Thể hiện quyết tâm giành chủ quyền dân tộc và kết thúc bằng chiến thắng Bạch Đằng (năm 938) đã khẳng định nền độc lập hoàn toàn của dân tộc.
Bài tập 3 :
Sự kiến chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền chứng tỏ thắng lợi của nhân dân ta trong sự nghiệp đấu tranh chống các triều đại phong kiến phương Bắc giành được độc lập dân tộc .
Tk
CÂU 2
* Những cuộc khởi nghĩa lớn trong thời Bắc thuộc:
- Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40).
- Khởi nghĩa Bà Triệu (năm 248).
- Khởi nghĩa Lý Bí (năm 542).
- Triệu Quang Phục giành độc lập (năm 550).
- Khởi nghĩa Mai Thúc Loan (năm 722).
- Khởi nghĩa Phùng Hưng (năm 776 - 794).
- Khởi nghĩa Khúc Thừa Dụ (năm 905).
- Cuộc khởi nghĩa chống quân xâm lược Nam Hán lần thứ nhất (năm 930 - 931) của Dương Đình Nghệ.
- Kháng chiến chống quân Nam Hán lần thứ hai và chiến thắng Bạch Đằng (năm 938) của Ngô Quyền.
* Ý nghĩa lịch sử của các cuộc khởi nghĩa trên là:
- Những cuộc kháng chiến tiêu biểu này đã nói lên tinh thần yêu nước, ý chí quật cường của cha ông trong cuộc đấu tranh chống kẻ thù xâm lược các triều đại phong kiến phương Bắc.
- Thể hiện quyết tâm giành chủ quyền dân tộc và kết thúc bằng chiến thắng Bạch Đằng (năm 938) đã khẳng định nền độc lập hoàn toàn của dân tộc.
câu 3
- Khởi nghĩa hai bà trưng

- Do chính sách cai trị hách dịch, bóc lột, tô thuế nặng nề. Chúng âm mưu đồng hóa và thuần phục nhân dân ta làm nô nệ. Nhưng không chịu khuất phục, người Việt Nam và các anh hùng kiệt xuất, hào hùng, các cuộc khởi nghĩa nổi dậy chống lại quân thù.
Ý nghĩa:
- Những cuộc kháng chiến tiêu biểu này đã nói lên tinh thần yêu nước, ý chí quật cường của cha ông trong cuộc đấu tranh chống kẻ thù xâm lược các triều đại phong kiến phương Bắc.
- Thể hiện quyết tâm giành chủ quyền dân tộc và kết thúc bằng chiến thắng Bạch Đằng (năm 938) đã khẳng định nền độc lập hoàn toàn của dân tộc.
Nguyên nhân: mâu thuẫn giữa nhân dân ta với chính quyền đô hộ.
Ý nghĩa lịch sử của các cuộc khởi nghĩa trên là:
- Những cuộc kháng chiến tiêu biểu này đã nói lên tinh thần yêu nước, ý chí quật cường của cha ông trong cuộc đấu tranh chống kẻ thù xâm lược các triều đại phong kiến phương Bắc.
- Thể hiện quyết tâm giành chủ quyền dân tộc và kết thúc bằng chiến thắng Bạch Đằng (năm 938) đã khẳng định nền độc lập hoàn toàn của dân tộc.

Các cuộc khởi nghĩa lớn:
- khởi nghĩa hai bà trưng năm 40
- Khởi nghĩa bà Triệu năm 248
- Khởi nghĩa lí bí năm 542
- Khởi nghĩa mai thúc loan năm 722
- Khởi nghĩa phùng hưng năm 766
- khởi nghĩa khúc thừa dụ năm 905
- Khởi nghĩa Dương Đình Nghệ năm 931
- Chiến thắng Bạch Đằng năm 938
Ý nghĩa :
Hầu hết các cuộc khởi nghĩa đều giành thắng lợi, mang lại độc lập cho nước ta trong thời gian ngắn
Chiến thắng ngô quyền đánh tam quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng đã chấm dứt hơn một nghìn năm Bắc thuộc, mở ra thời kì độc lập lâu dài cho đất nước

Tham khảo
Các cuộc khởi nghĩa:
- Khởi nghĩa Hai Bà Trưng – năm 40
- Khởi nghĩa Bà Triệu – năm 248
- Khởi nghĩa Lý Bí – năm 542
- Khởi nghĩa Mai Thúc Loan – năm 722
- Khởi nghĩa Phùng Hưng – năm 776 - 791
Tham khảo :
* Những cuộc khởi nghĩa lớn trong thời Bắc thuộc:
- Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40).
- Khởi nghĩa Bà Triệu (năm 248).
- Khởi nghĩa Lý Bí (năm 542).
- Triệu Quang Phục giành độc lập (năm 550).
- Khởi nghĩa Mai Thúc Loan (năm 722).
- Khởi nghĩa Phùng Hưng (năm 776 - 794).
- Khởi nghĩa Khúc Thừa Dụ (năm 905).
- Cuộc khởi nghĩa chống quân xâm lược Nam Hán lần thứ nhất (năm 930 - 931) của Dương Đình Nghệ.
- Kháng chiến chống quân Nam Hán lần thứ hai và chiến thắng Bạch Đằng (năm 938) của Ngô Quyền.
Đây là những cuộc kháng chiến tiêu biểu trong thời kì Bắc thuộc đã nói lên tinh thần yêu nước, ý chí quật cường của cha ông trong cuộc đấu tranh chống kẻ thù xâm lược các triều đại phong kiến phương Bắc để giành chủ quyền dân tộc và kết thúc bằng chiến thắng Bạch Đằng (năm 938) đã khẳng định nền độc lập hoàn toàn của dân tộc.