K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 9 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

thrifty (adj): tiết kiệm

luxurious (adj): sang trọng, lộng lẫy             economical (adj): tiết kiệm

sensible (adj): có óc phán đoán                       miserable (adj): cực khổ, khốn khổ

=> thrifty = economical

Tạm dịch: Bằng cách tiết kiệm và mua sắm khôn ngoan, các bà nội trợ ở thành phố có thể nuôi sống cả gia đình chỉ với 500.000 đồng một tuần.

Chọn B