
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
RS
11

Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
LD
3

NN
2

TT
3


SG
1 tháng 6 2016
1. flock (v): lũ lượt kéo đến, tụ tập, quây quanh
2 . throb (v): rộn ràng, nói rộn lên, rung động
3. sight-seer (n): người đi tham quan
4. transact (v): thực hiện, tiến hành; giải quyết
5. means of transport: phương tiện vận chuyển
6. commit (v): phạm phải
7. misfortune (n): rủi ro, sự bất hạnh, điều không may
8. descend upon (v): ập xuống bất ngờ, đến bất ngờ
9. greed (n): tính tham lam
10. to bring S.O to justice: đem ai ra tòa, truy tố ai trước tòa
11. on the move: di chuyển
12. facility (n): điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng
K
10

28 tháng 2 2018
lip : môi
là danh từ đếm đc trong tiếng anh
học tốt nha ~~~
heavy : ( adj ) nặng / ( n ) tay vệ sĩ to lớn
Heavy là tính từ
Còn trạng từ là heavily cơ