Số thập phân có sáu đơn vị năm phần trăm viết là: ...........
Số thập phân có hai mươi ba đơn vị bốn phần nghìn viết là: ........
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) Ba đơn vị, hai phần mười: \(\text{3,2}\)
b) Tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm: \(\text{8,57}\)
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm, tám phần nghìn:\(\text{ 8004,068}\)
d) Mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn: \(\text{16,035}\)
e) Chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn: \(\text{90,400}\)
a) Ba đơn vị, hai phần mười : 23
b) Tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm : 5708
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm: 8604
d) Mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn : 35016
e) Chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn: 80490
- Năm đơn vị, tám phần mười.. 5,8
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm.... 63,08
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn...45,763
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn.....6019, 005
Viêt số thập phân có :
a. Tám đơn vị , sáu phần mười : 8,6
b. Năm mươi tư đơn vị , bảy mươi sáu phần trăm : 54,76
c. Bốn mươi hai đơn vị , năm trăm sáu mươi hai phần nghìn : 42,562
d. Mười đơn vị , ba mươi lăm phần nghìn : 10,035
Viết số thập phân có:
a.Tám đơn vị,sáu phần mười là: 8,6
b,Năm mươi tư đơn vị,bảy mươi sáu phần trăm là: 54,76
c,Bốn mươi hai đơn vị,năm trăm sáu mươi hai phần nghìn là: 42,562
d,Mười đơn vị,ba mươi lăm phần nghìn là: 10,035
a, 64,76
b, 12,101
c, 45,562
d, 25,08
e, 0,006
a: Năm mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm: 54,76
b: Bốn mươi hai đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn: 42,562
c: Mười đơn vị, một trăm linh một phần nghìn: 10,101
6,05
23,004
6.005
23.0004