Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


1. disconnect - break a connection between two things
(ngắt kết nối - ngắt kết nối giữa hai thứ)
2. crash - suddenly stop working
(gặp sự cố - đột ngột ngừng hoạt động)
3. overheat - become too hot
(nóng quá mức - trở nên quá nóng)
4. restart - turn off and on
(khởi động lại - tắt và bật lại)
5. receipt - a paper showing what you bought, when you bought it, and how much it cost
(hóa đơn, biên lai - một tờ giấy hiển thị những gì bạn đã mua, thời điểm bạn mua nó và giá cả của nó)
6. repair - fix something
(sửa chữa - sửa chữa thứ gì đó)
7. warranty - a written promise from a company to fix or replace a broken product
(giấy bảo hành - một lời hứa bằng văn bản từ một công ty về việc sửa chữa hoặc thay thế một sản phẩm bị hỏng)

Chiến tranh đã đi qua nhưng nỗi đau của nó vẫn còn ở lại
đi - ở từ nối là từ nhưng


1. recycle = change trash into something different: tái chế
2. throw away = put something in the trash can: vứt đi, ném đi
3. reuse = use something for another purpose: tái sử dụng
4. pick up = collect and remove: nhặt lên và mang đi nơi khác
1. E
2. G
3. I
4. A
5. H
6. J
7. D
8. B
9. C
10. F
Em lớp 4 đó :( Dễ èo
điền chưa