K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 7

VI

1 exciting

2 wonderful

3 interested

4 dangerous

5 safety

6 unhealthy

------------------

1a

2c

3b

4a

5d

--------------

1c

2b

3a

4d

5a

#\(yGLinh\)

27 tháng 11 2016

 

Cả đây nữa mình đăng thiếu một tờ

Unit 7: The world of work

 

27 tháng 11 2016

đây là tờ đầu nhé

bài VII có 3 câu ở tờ này, 7 câu ở tờ kia nhé

10 tháng 10 2016

VI

56. B

57.A

58. B

59. A

60. C ( Mình hk chắc lắm)

61. C

62. A ( Mình hk chắc)

63. B

64. C

65. C

VIII:

71,72,74: True

73,75: False

14 tháng 10 2016

mờ wa

mk k thấy rõ

mà chụp bị ngược rùi kìa

 

14 tháng 10 2016

Mình chụp ngang ý mà!!! Máy mình chụp ko nét nên....

3 tháng 4 2017

VIII

1, are >> is

2, This >> these

3, it is >> is it

4, ride>> riding / is ride>> rides

5, some>> tall

6, watching>> is watching

7, tooth>> teeth

8, drink>> drinking

9, full>> hungry

10, season>> seasons

12 tháng 2 2018

the girl's ********** a secert to her friend

17 tháng 11 2021

Bài của bạn hơi mờ nên hơi khó đọc xíubucminh

29 tháng 8 2016

1. Who are you staying with?

2. Where do you live?

3. Where is Micheal from?

4. Why is Hung unhappy?

5. Is Lan from Da Nang?

6. How old are they?

7. What is your new classmate's name?

8. How does your father go to work?

9. Who is our teacher talking to?

10. How far is it from your house to school?

29 tháng 8 2016

1. who are you staying with?

2. where do you live?

3. where is Michael from?

4. why is Hung unhappy?

5. is Lan from Da Nang?

6.How old are they?

7. what is your new classmate's name?

8. how does your father go to work?

9. who is your teacher talking to?

10. how  far is it from your house to school?

9 tháng 6 2017

Cậu chụp mờ quá

bucminh

14 tháng 10 2017

VII. Kết hợp một từ ở cột A với từ tương ứng ở cột B để tạo thành từ kép.

1. home-work (bài tập về nhà )

2. summer-vacation ( kỳ nghỉ hè )

3. Thanks-giving ( lễ Tạ Ơn )

4. week-end ( ngày cuối tuần )

5. buffalo shed ( chuồng trâu )

6. after-noon ( buổi chiều )

7. part-time ( bán thời gian )

8. super-market ( siêu thị )

9. chicken coop ( chuồng gà )

10. some-times ( thỉnh thoảng )

VIII. Hoàn thành bài hội thoại.

1.When

2. in

3. visit

4. for

5. to

6. are

7. on

8. over

9. breakfast

10. take