1/4 giờ =.......phút
26 060 m = 26....60....
0,05 kg = ...............g
8 tấn 4 tạ = ................
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) 7 yến = 70 kg yến = 2kg
60 kg = 6 yến 4 yến 5kg = 45kg
b) 6 tạ = 60 yến tạ = 50kg
200 yến = 20 tạ 5 tạ 5kg = 505kg
c) 21 tấn = 210 tạ tấn = 100kg
530 tạ = 53 tấn 4 tấn 25 kg = 4025kg
d) 1032kg = 1 tấn 32 kg 5890 kg = 50 tạ 890kg
a) 21kg 127g = 21,127kg ; 13kg 65g = 13,065kg ; 6kg 8g = 6,008kg ; 3175g = 3,175kg ; 628g = 0,628kg ; 75g = 0,075kg
b) 4 tấn 3 tạ = 4,3 tấn ; 3 tấn 26 yến = 3,26 tấn ; 2 tạ 15 kg = 2,15 tạ ; 1 tấn 250kg = 1,25 tấn ; 2 tấn 75kg = 2,075 tấn ; 76kg = 0,076 tấn
2. Điền vào chỗ chấm
a) 3 tấn 3 yến = ........3030.................. kg 2 tạ 5 kg = ...............205...........kg
7 tấn 4 kg = ..........7004.................... kg 9 tạ 20 kg = ..............920..........kg
b) 1 giờ 20 phút = ........80.......... phút 2 phút 15 giây =.........135...........giây
480 giây = ............8............. phút 5 giờ 5 phút = ..........305............phút
c) 1500 m = ..............1,5............... km 7km 5 hm = ..........7500...............m
3 km 8m = ............3005............ m 3 m 5 dm = ..........3500............mm
d) 5 m2 = ........5000000.... cm 2 4758 cm2 =……200…dm2 .....4758...cm2
2 km2 75 m2 = .....2000075...... m2 12500 cm2 = ……1….m2 .....25....dm2
5 yến 3kg = ............53........... kg
2 tấn 85 kg = .........2085...................kg
2 kg 30 g= ......2030..........g
5 dag = ............50........g
300 tạ = .....30.............tấn
60 hg= ............0,6............kg
5 tạ 4 kg= .....504.........kg
3 tấn 5 tạ= .....35...tạ
3 giờ 10 phút = .....190........phút
1/3 phút = .......20............giây
1/5 thế kỉ = ......20.........năm
1/4 giờ = .................15............. phút
5 thế kỉ= .......500................năm
600 năm = ..........6...............thế kỉ
1/2 thể kỉ= ....50.........năm
1/3 ngày= ..........8............giờ
1/2 phút = ...30......giây
3/5ha=0,6ha
2/5kg=0,4kg
4/5km=0,8km
7/8h=0,875h
3/2 tấn=1,5 tấn
2 tấn 617kg=2,617 tấn
4 tạ 70kg=4,7 tạ
\(3hm^24dam^2=3,04ha\)
2 tạ 7kg=2,07 tạ
4,25kg =..4250....g 5,2 tạ = 5200kg 15g =0,015kg 0,5 tấn =500.kg 1 tấn 756kg =1,756.tấn
8kg =0,008tấn 0,214 tấn =214kg 0,6 tạ =60kg 8 tạ 2 yến =0,82tấn 35 tạ =3,5.tấn
2,5 tấn =2500.kg 0,05 tấn =5yến 4,25m =425cm 5,2dm =52.cm 100g =0,100kg
10,5kg =10500g 15mm =1,5cm 0,5m =50.cm 2,5km =2500.m 0,05km =.50.m
4,25kg = 4250g 5,2 tạ = 520kg 15g = 0,015kg 0,5 tấn = 500kg 1 tấn 756kg = 1,756 tấn
8kg = 0,008 tấn 0,214 tấn = 214kg 0,6 tạ = 60kg 8 tạ 2 yến = 0,82 tấn 35 tạ = 3,5 tấn
2,5 tấn = 2500 kg 0,05 tấn = 5 yến 4,25 m = 425 cm 5,2 dm = 52 cm 100g = 0,1kg
10,5kg = 10500g 15 mm = 1,5 cm 0,5 m = 50 cm 2,5 km = 2500 m 0,05 km = 50 m
\(\dfrac{2}{3}\) giờ = 40 phút
3 phút 25 giây = 205 giây
2 giờ 5 phút = 125 phút
\(\dfrac{1}{2}\) yến = 5 kg
12dm2 = 1200 cm2
2/3 giờ =..40..phút 3 phút 25 giây=..205..giây 2 giờ 5 phút=..125..phút
1/2 yến=..5..kg 12dm2=..1200..cm2 5m2 25cm2=..50025..cm2 5m2=..50..dm2
349 kg=..3..tạ..49..kg 3/8 ngày=..9..giờ 4 tấn 70 kg=..4070..kg
107cm2=..1..dm2..7..cm2 1/4 thế kỉ=..25..năm 3km=..3000..m
1/4h = 15ph
26 060m = 26 km 60m
0,05 kg = 50g
8 tấn 4 tạ = 8400kg
\(\frac{1}{4}\)giờ = 15 phút
26 060 m = 26 km 60 m
0,05 kg = 50 g
8 tấn 4 tạ = 84 tạ