Write the number of syllables of each word.
pharmacy | ||
television | ||
bread |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
moi trang sach duong tron va hinh tam giac co 3 diem chung ok
Ex1: Chọn từ có vị trí phát âm khác với các từ còn lại:
1. | A. member | B.collect | C.comic | D.sportty |
2. | A.Tidy | B.maybe | C.reheartse | D.healthy |
3. | A.attend | B.teenager | C.model | D.cleaning |
4. | A.campaign | B.rehearse | C.leisure | D.collect |
5. | A.anniversary | B.president | C.celebration | D.vounteer |
Ex2: Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa:
1. rahersee
2.deeptisrn
3.lumicas
4.snigsemnat
5.naeteegr
6.iudge
7.siulere
8.acapimgn
9. psitre
Ex3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. e_ua_on
2.w_a_ing
3.o_che_tr_
4.e_erge_ic
5.a_pli_nc_
6.a_ni_ers_ry
7._cie_ce
Ex4: Sắp xếp lại câu:
1. construction/they/bridge/of/complete/the/at/end/the/this/year/will/the/of
2.does/to/how/your/Hanoi/travel/father/?
3. work/we/time/doing/spend/volunteer
4.farm/enjoy/we/the/living/on
5.mother/looks/my/than/prettier/women/that
6.car/are /children/in/interested/toys
7.is/red/white/cheaper/the/one/than/the/dress
8.again/will/if/her/telephone/you/i/see/i
9.rooms/test/the/pupils/are/in/the/doing/the
10.class/Binh/his/time/what/does/have/Math/?
Help me!!!!!! Ngày kia nộp rùi, các bạn ơi jup mk với!
Answer:
1, Pharmacy: 3 syllables
2, television: 4 syllables
3, bread: 2 syllables
#Ozin
cái gì đây