STT Phiên âm Thay nguyên âm tiếng Việt & Tách âm
Từ vựng Nghĩa
0 ˈbjuːti biu-ti beauty đẹp
1
ˈmjuː.tʃu.əl
2 ˈjʊərəp
3 rɪˈdjuːs
4 ˈprɒdʌkt
5 ˈpɜːpəs
6 ˈpəʊstkɑːd
7 pəʊstˈpəʊn
8 ˈsliːpi
9 ˈtrəʊfi
10 ˈfeɪʃəl
11 ɪgˈzækt
12 bɪˈgɪn
13 ˈmaʊntɪn
14 ˈkɪŋdəm
15 ...
Đọc tiếp
STT Phiên âm Thay nguyên âm tiếng Việt & Tách âm
Từ vựng Nghĩa
0 ˈbjuːti biu-ti beauty đẹp
1
ˈmjuː.tʃu.əl
2 ˈjʊərəp
3 rɪˈdjuːs
4 ˈprɒdʌkt
5 ˈpɜːpəs
6 ˈpəʊstkɑːd
7 pəʊstˈpəʊn
8 ˈsliːpi
9 ˈtrəʊfi
10 ˈfeɪʃəl
11 ɪgˈzækt
12 bɪˈgɪn
13 ˈmaʊntɪn
14 ˈkɪŋdəm
15 ˈpæsɪʤ
1. 'mju:.tfu.ǝl (musical):Âm nhạc
2. 'juərəp (Europe):
Nghĩa gốc: Châu Âu
3. ri'dju:s (reduce):Giảm bớt, thu nhỏ
4. 'prodakt (product):Sản phẩm
5. 'p3:pǝs (purpose):Mục đích
6. 'pǝustka:d (postcard):Bưu thiếp
7. pəust pən (postpone):Hoãn lại, trì hoãn
8. 'sli:pi (sleepy):Buồn ngủ, lơ mơ
9. 'trǝufi (trophy):Cúp, giải thưởng
10. 'ferfəl (butterfly):Con bướm
11. Ig'zækt (exact):Chính xác, đúng đắn
12. bi'gın (begin):Bắt đầu, khởi đầu
13. mauntin (mountain):Núi
14. 'kındəm (kingdom):Vương quốc
15. pæsid (president):Tổng thống
xin 1 like nha