Look, listen and complete.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Can elephants (1) hear with their ears and their feet?
(Voi có nghe được bằng tai và bằng chân không?)
2. How big can a gorilla (2) grow?
(Một con khỉ đột có thể phát triển lớn đến mức nào?)
3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion (3) kill a human?
(Một số loài bọ cạp rất nguy hiểm. Bọ cạp có thể giết người không?)
4. Camels don't (4) drink a lot of water. How many months can a camel (5) survive without water?
(Lạc đà không uống nhiều nước. Lạc đà có thể sống được bao nhiêu tháng nếu không có nước?)
5. How far can an eagle (6) see? It can (7) see a small animal from a distance of
(Đại bàng có thể nhìn thấy bao xa? Nó có thể nhìn thấy một con vật nhỏ từ khoảng cách…)
6. Ostriches can't (8) fly but how fast can they (9) run?
(Đà điểu không thể bay nhưng chúng chạy nhanh đến mức nào?)
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Talking about the weekend (Nói về cuối tuần) 1. How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?) 2. That's good / bad news! (Đó là tin tốt / xấu!) 3. Who were you with? (Bạn đã đi cùng với ai?) 4. Why don't you come next time? (Tại sao lần sau bạn không đến?) 5. Sure. Why not? (Chắc chắn rồi. Tại sao không?) 6. Text me when you're going. (Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé.) |
Hướng dẫn dịch
1.
Joyce: Hey, lớp mình có một bạn nam mới á?
Ben: Thật á? Bạn ấy trông như thế nào vậy?
Joyce: Bạn ấy cao và có mái tóc vàng
a.
Where’s your school, Lucy? (Lucy trường của bạn ở đâu?)
It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
b.
And where’s your school, Hung? (Trường của Hùng ở đâu vậy?)
It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
a.
Where’s your school, Bill? (Trường của Bill ở đâu?)
It’s in the town. (Nó ở thị trấn.)
b.
How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà trong ngôi trường của bạn?)
There are three. (Có 3 tòa.)
a.
What time do you have class today, Minh? (Minh, mấy giờ con đến lớp vậy?)
At eight, mum. (8 giờ mẹ ạ.)
b.
What subjects do you have today? (Hôm nay con có những môn gì?)
I have English and maths. (Tôi có tiếng Anh và toán.)
1.
A: Excuse me. How can I get to the shopping centre? (Làm ơn cho hỏi. Làm thế nào để đi đến trung tâm thương mại?)
B: The sports centre of the shopping centre? (Trung tâm thể thao hay là trung tâm mua sắm?)
A: Shopping centre. (Trung tâm mua sắm.)
B: Turn left at the bakery. (Rẽ trái ở cửa hàng bánh.)
A: Thank you very much. (Cảm ơn nhiều.)
2.
A: Excuse me. Is there a food stall near here? (Làm ơn cho hỏi. Có cửa hàng ăn nào gần đây không?)
B: There’s a food stall in Hoa Binh street. (Có một cửa hàng ăn ở trên đường Hòa Bình.)
A: How can I get there? (Làm thế nào để đi đến đó?)
B: Go straight and turn right. (Đi thẳng và rẽ phải.)
A: Thank you very much for your help. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)