K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

a. 

What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Thursday. (Hôm nay là thứ năm ạ.)

What do you do on Thursdays? (Em làm gì vào thứ năm?)

I study at school. (Em học ở trường.)

b.

What do you do on Saturdays? (Bạn làm gì vào thứ bảy?)

I do housework. (Tớ làm việc nhà.)

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1

a.

I can fly a kite. (Tớ có thể thả diều.)

I can skip. (Tớ có thể nhảy dây.)

b.

Can you ride a bike? (Các bạn có thể đi xe đạp không?)

Yes, I can. (Tớ có thể.)

No, I can’t. (Không, tớ không thể.)

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1

a.

Can Linh play badminton? (Linh có thể chơi cầu lông không?)

Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)

b.

Can she play football? (Cô ấy có thể chơi đá bóng không?)

No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.)

9 tháng 1

a. 

Where’s your school, Lucy? (Lucy trường của bạn ở đâu?)

It’s in the city. (Nó ở thành phố.)

b. 

And where’s your school, Hung? (Trường của Hùng ở đâu vậy?)

It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)

9 tháng 1

a.

Where’s your school, Bill? (Trường của Bill ở đâu?)

It’s in the town. (Nó ở thị trấn.)

b.

How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà trong ngôi trường của bạn?)

There are three. (Có 3 tòa.)

9 tháng 1

a. 

What time do you have class today, Minh? (Minh, mấy giờ con đến lớp vậy?)

At eight, mum. (8 giờ mẹ ạ.)

b. 

What subjects do you have today? (Hôm nay con có những môn gì?)

I have English and maths. (Tôi có tiếng Anh và toán.)

9 tháng 1

a. 

What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học môn gì?)

I have Vietnamese and science. (Tôi có môn tiếng việt và khoa học.)

b. 

When do you have maths? (Khi nào bạn có môn toán?)

I have it on Mondays and Fridays. (Tôi có môn toán vào thứ hai và thứ sáu.)

9 tháng 1

a.

Hi, Linh. What subjects do you have today? (Chào Linh. Hôm nay bạn học môn gì?)

I have English, science and maths. (Tôi học môn tiếng anh, khoa học và toán.)

b.

I like art. What’s your favourite subject? (Tôi thích môn mỹ thuật. Bạn thích môn học nào?)

It’s PE. (Đó là môn thể chất.)

9 tháng 1

a.

What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

It’s English. (Đó là môn tiếng Anh.)

b.

Why do you like English? (Vì sao bạn thích môn tiếng Anh?)

Because I want to be an English teacher. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên tiếng Anh.)

10 tháng 1

a.

Our sports day is in May. We play many sports and games. (Ngày thể thao của chúng tôi là vào tháng Năm. Chúng tôi chơi nhiều môn thể thao và trò chơi.)

Great! I like sports. (Tuyệt. Tôi thích thể thao.)

b.

Is your sports day in May too? (Có phải ngày thể thao vào tháng 5 không?)

No, it isn’t. It’s in April. (Không. Nó vào tháng tư.)

10 tháng 1
a.

I was in the countryside last weekend. (Tôi đã ở quê cuối tuần trước.)

That’s great! (Thật tuyệt vời!)

b.

Were you in the countryside last weekend? (Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không?)

No, I wasn’t. I was in the mountain. (Không. Tôi đã ở vùng núi.)