Unscramble these adjectives.
1 | utliafbeu | ➝ | |
2 | roudeansg | ➝ | |
3 | lyrifden | ➝ | |
4 | nunyf | ➝ | |
5 | tafs | ➝ |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 | utliafbeu | ➝ beautiful | |
2 | roudeansg | ➝ dangerous | |
3 | lyrifden | ➝ friendly | |
4 | nunyf | ➝ funny | |
5 | tafs | ➝ fast |
1 | utliafbeu | ➝ beautiful | |
2 | roudeansg | ➝ dangerous | |
3 | lyrifden | ➝ friendly | |
4 | nunyf | ➝ funny | |
5 | tafs | ➝ fast |
a. headache
b. terrible
c. speaking
d. because
e. matter
a. headache | b. terrible | c. speaking | d. because | e. matter |
Hướng dẫn dịch:
A: Hôm nay bạn có khỏe không?
B: Mình không khỏe lắm.
A: Có chuyện gì với bạn thế?
B: Minh bị đau bụng.
A: Bạn nên nằm trên giường.
B: Mình không thể.
A: Tại sao không thể?
B: Mình phải đi học.
1. remember |
2. vacation |
3. difficult |
4. threatres |
5. Warmer |