tìm một số động từ bất quy tắc trong tiếng anh hộ mik được không
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Go – Went – Gone: Đi
Say – Said – Said: Nói
Do – Did – Done: Làm
Get – Got – Gotten: Nhận
STT | Nguyên thể | Qúa khứ | Qúa khứ phân từ | Nghĩa |
1 | build | built | built | xây dựng |
2 | cast | cast | cast | ném |
3 | catch | caught | caught | bắt |
4 | choose | chose | chosen | chọn |
5 | find | found | fought | chiến đấu |
6 | fly | flew | flown | bay |
7 | feed | fed | fed | cho ăn , nuôi |
8 | fall | fell | fallen | ngã |
9 | cut | cut | cut | cắt |
10 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
11 | cost | cost | cost | có giá là |
12 | burst | burst | burst | nổ tung , vỡ òa |
13 | bend | bent | bent | bẻ cong |
14 | bid | bid | bid | trả giá |
Speak-Spoke Grow-grown begin-began
Buy-bought build-built catch-caught
Sing-Sang Sell-Slod cut-cut
See-Saw Do-Did draw-drew
become-became come-came |
|
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | befall | befell | befallen | xảy đến |
8 | begin | began | begun | bắt đầu |
9 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
10 | bend | bent | bent | bẻ cong |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid | bid | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi |
17 | break | broke | broken | đập vỡ |
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | mang đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
21 | build | built | built | xây dựng |
22 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
23 | buy | bought | bought | mua |
24 | cast | cast | cast | ném, tung |
25 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
26 | chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng chửi |
27 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
28 | cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
29 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
30 | come | came | come | đến, đi đến |
31 | cost | cost | cost | có giá là |
32 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
33 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
34 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
35 | dig | dug | dug | dào |
36 | dive | dove/ dived | dived | lặn; lao xuống |
37 | drew | drew | drawn | vẽ; kéo |
38 | dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
39 | drink | drank | drunk | uống |
40 | drive | drove | driven | lái xe |
41 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
42 | eat | ate | eaten | ăn |
43 | fall | fell | fallen | ngã; rơi |
44 | feed | fed | fed | cho ăn; ăn; nuôi; |
45 | feel | felt | felt | cảm thấy |
46 | fight | fought | fought | chiến đấu |
47 | find | found | found | tìm thấy; thấy |
48 | flee | fled | fled | chạy trốn |
49 | fling | flung | flung | tung; quang |
50 | fly | flew | flown | bay |
Hok tốt !
nha !
abide,arise,awake,be,bear,become,befall,begin,behold,bend,beset,bespeak,bid,bind,bleed,blow,break,breed,
bring,broadcast,build,burn,cast,catch,chide,choose,cleave,come,cost,crow,cut,deal,dig,dive,drew,dream,
drink,drive,eat,fall,feed,feel,fight,find,flee,fling,fly,forbear,forbid,forecast,foresee,foretell,forget,forgive,get,gild,gird,give,go,grind,grow,hang,hear,heave,hide,hit,hurt,inlay,input,inset,keep,kneel,knit,know,lay,lead
Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | befall | befell | befallen | xảy đến |
8 | begin | began | begun | bắt đầu |
9 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
10 | bend | bent | bent | bẻ cong |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid | bid | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi |
17 | break | broke | broken | đập vỡ |
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | mang đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
arise | arose | |||
awake | awoke | |||
be | was/were | |||
bear | bore | |||
become | became | |||
befall | befell | |||
begin | began | |||
behold | beheld | |||
bend | bent | |||
beset | beset | |||
bespeak | bespoke | |||
bid | bid | |||
bind | bound | |||
bleed | bled | |||
blow | blew | |||
break | broke | |||
breed | bred | |||
bring | brought | |||
broadcast | broadcast | |||
build | built |
abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại | |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | backslide | backslid | backslidden/backslid | tái phạm |
bạn ấn đường link này :
https://oxford.edu.vn/goc-tieng-anh/hoc-tieng-anh-cung-oxford/bang-cac-dong-tu-bat-quy-tac-trong-tieng-anh-662.html
nhiều lắm nên mình ko chụp ảnh đc
\(Go\Rightarrow Went\Rightarrow Gone\): đi
\(Mouse\Rightarrow Mice\): chuột
\(Say\Rightarrow Said\): nói
\(Do\Rightarrow Did\Rightarrow Done\): làm
\(Get\Rightarrow Got\Rightarrow Gotten\): nhận
\(Know\Rightarrow Knew\Rightarrow Known\): biết
\(Find\Rightarrow Found\): tìm thấy
\(Think\Rightarrow Thought\): nghĩ
\(Man\Rightarrow Men\): đàn ông
\(Woman\Rightarrow Women\): Phụ nữ
\(Goose\Rightarrow Geese\): ngỗng
\(Ox\Rightarrow Oxen\): con bò đực
Cho bn 360 :·
daydreamed
daydreamt
daydreamed
daydreamt
interwove
interweaved
interwoven
interweaved
mislearned
mislearnt
mislearned
mislearnt
rebroadcast
rebroadcasted
rebroadcast
rebroadcasted