Work in pairs. Discuss the advert and the questions below. Add more details.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tham khảo:
A: Hi, have you seen this advert for the Don ca tai tu Club? I'm interested in joining, but I want to know more about it first.
B: Yeah, I saw it too. What do you want to know?
A: Well, I wonder what kind of activities they have. Do they just sing or do they also have instrument classes or workshops?
B: That's a good question. We should probably email them and ask for more information about the activities they offer.
A: Yes, I'll do that. I also want to know if there are any age or skill level requirements for joining.
B: That's a good point. It would be helpful to know if the club is open to everyone or if there are any limitations.
A: And what about the membership fee? Do we have to pay to join?
B: That's important to know too. We should ask if there is a membership fee and if so, how much it is.
A: Agreed. And one more thing, I wonder if they have any upcoming events or performances that we can attend before deciding to join.
B: That's a great idea. We should ask if there are any events coming up that we can check out first.
A: Which sports do you do at school? How often?
(Bạn chơi môn thể thao nào ở trường? Có thường xuyên không?)
B: I play basketball at school, and I have practice twice a week after school.
(Tôi chơi bóng rổ ở trường, và tôi tập hai lần một tuần sau giờ học.)
A: Are there other subjects that are more important than sport? Which ones? Why?
(Có môn nào khác quan trọng hơn thể thao không? Môn nào? Tại sao?)
B: Some people might say that subjects like math and science are more important than sports because they directly impact academic success, while sports are just a leisure activity. However, I believe that both academics and physical activity are important for overall health and success.
(Một số người có thể nói rằng các môn học như toán và khoa học quan trọng hơn thể thao vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến thành công trong học tập, trong khi thể thao chỉ là một hoạt động giải trí. Tuy nhiên, tôi tin rằng cả học tập và hoạt động thể chất đều quan trọng đối với sức khỏe và thành công tổng thể.)
A: How could more sport be added to the school timetable without affecting other subjects?
(Làm thế nào để thêm môn thể thao vào thời khóa biểu của trường mà không ảnh hưởng đến các môn học khác?)
B: One solution could be to offer sports clubs or teams during lunch breaks or after school hours, so students can participate without missing class time. Another option could be to incorporate physical activity into existing classes, such as doing quick stretches or exercises between lessons.
(Một giải pháp có thể là cung cấp các câu lạc bộ hoặc đội thể thao trong giờ nghỉ trưa hoặc sau giờ học để học sinh có thể tham gia mà không bỏ lỡ giờ học. Một lựa chọn khác có thể là kết hợp hoạt động thể chất vào các lớp học hiện có, chẳng hạn như thực hiện các động tác giãn cơ nhanh hoặc các bài tập giữa các bài học.)
Topic: The benefits of sports in school and ways to incorporate it without affecting academics.
(Chủ đề: Lợi ích của thể thao trong trường học và cách kết hợp nó mà không ảnh hưởng đến học tập.)
- Opinion: Sports are important for overall health and success, and should not be seen as a distraction from academic work.
(Ý kiến: Thể thao rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và sự thành công, và không nên bị coi là thứ khiến học tập sao nhãng.)
- Proposed solutions: (Đề xuất giải pháp)
+ Offer sports clubs or teams during lunch breaks or after school hours, so students can participate without missing class time.
(Cung cấp các câu lạc bộ hoặc đội thể thao trong giờ nghỉ trưa hoặc sau giờ học để học sinh có thể tham gia mà không bỏ lỡ giờ học.)
+ Incorporate physical activity into existing classes, such as doing quick stretches or exercises between lessons.
(Kết hợp hoạt động thể chất vào các lớp học hiện có, chẳng hạn như thực hiện các động tác giãn cơ nhanh hoặc các bài tập thể dục giữa các bài học.)
- Conclusion.
(Phần kết luận.)
A: Have you ever been abroad?
(Bạn đã bao giờ đi ra nước ngoài chưa?)
B: Yes, have been to Thailand before. I went there with my family when I was six years old. We stayed in Thailand for about one week.
(Vâng, tôi đã từng đến Thái Lan trước đây. Tôi đến đó với gia đình khi tôi sáu tuổi. Chúng tôi ở lại Thái Lan khoảng một tuần.)
A: Amazing! Have you ever done martial arts before?
(Thật ngạc nhiên! Bạn đã từng tập võ bao giờ chưa?)
B: Yes, I used to take a Karate course in a center near my house. I practiced three times a week from 7.00 p.m. To 8.30 p.m. Although it was very tiring, it helped me improve myself a lot.
(Có chứ, tôi đã từng tham gia một khóa học Karate tại một trung tâm ở gần nhà tôi. Tôi tập ba lần một tuần từ 7 giờ tối đến 8h30 tối. Dù rất mệt mỏi nhưng nó đã giúp tôi cải thiện bản thân rất nhiều.)
A: Really? I have something to tell you. Last weekend I went to the zoo with my family, and I had a chance to ride a horse. Have you ever ridden a horse before?
(Thật sao? Tôi có chuyện muốn nói với bạn. Cuối tuần trước tôi đã đi đến sở thú với gia đình của tôi, và tôi đã có cơ hội cưỡi ngựa. Bạn đã từng cưỡi ngựa bao giờ chưa?)
B: No, I have never tried it before.
(Chưa, tôi chưa bao giờ thử nó trước đây.)
7. Work in pairs. Discuss your answers to the questionnaire below. Try to find the ideal job for your partner.
Just the job? (Chỉ là nghề nghiệp thôi sao?)
1. Which is more important to you? (Điều gì quan trọng hơn với bạn?)
a. Doing a challenging and rewarding job. (Làm một công việc nhiều thử thách và bổ ích.)
b. Earning a lot of money. (Kiếm được nhiều tiền.)
2. Which do you prefer? (Bạn thích điều gì hơn?)
a. Working indoors. (Làm việc trong nhà.)
b. Working outdoors. (Làm việc ngoài trời.)
3. Do you want a job that involves travelling a lot? (Bạn có muốn một công việc phải đi lại nhiều không?)
a. Yes (Có)
b. No (Không)
c. I don’t mind. (Tôi không bận tâm.)
4. Which sentence is true for you? (Câu nào đúng với bạn?)
a. I like being part of a team. (Tôi thích trở thành một phần của đội.)
b. I prefer working alone. (Tôi thích làm việc một mình.)
5. Do you want a job that involves dealing with the public and/or serving customers? (Bạn có muốn một công việc bao gồm giải quyết công việc với công chúng và/ hoặc phục vụ khách hàng không?)
a. Yes (Có)
b. No (Không)
c. I don’t mind. (Tôi không bận tâm.)
6. Which sounds better? (Điều gì nghe tốt hơn?)
a. Sitting at a desk for most of the day. (Ngồi ở bàn cả ngày.)
b. Being on your feet for most of the day. (Đứng cả ngày.)
7. Which sentence is true for you? (Điều nào sau đây đúng với bạn?)
a. I don't mind working long hours. (Tôi không ngại làm việc nhiều giờ liền.)
b. I want to work nine-to-five. (Tôi muốn làm việc theo giờ hành chính.)
Work in pairs. Discuss these questions.
a. Have you ever done your laundry? If yes, how did you do it?
Yes, I have. I always wash my clothes by hands following these steps: put the clothes into the mixture of washing liquid and water and clean the dirty pieces, then remove the washing bubble with water, finally dry the clothes in a sunny place.
b. Below are some steps to do laundry. Put them in the correct order.
1 - B. Sort the clothes by colour
2 - D. Add the washing powder or liquid
3 - E. Load the washing machine and turn it on
4 - C. Remove the wet clothes from the washing machine and dry them
5 - A. Hang or fold, and store your own clothes
a: Yes, I have. I always wash my clothes by hands following these steps: put the clothes into the mixture of washing liquid and water and clean the dirty pieces, then remove the washing bubble with water, finally dry the clothes in a sunny place.
b: D-B-E-C-A
Bài tham khảo
Yes, based on the evidence from Photo A, using tablets in the classroom appears to be an effective way for students to learn. The students in the photo are engaged with their tablets, which suggests that they are using them for educational purposes such as accessing digital learning resources or completing assignments. Tablets and smartphones can provide instant access to a wealth of information and learning resources, making them valuable tools for students to learn.
Tạm dịch
Có, dựa trên bằng chứng từ Ảnh A, sử dụng máy tính bảng trong lớp học dường như là một cách hiệu quả để học sinh học tập. Học sinh trong ảnh đang sử dụng máy tính bảng của họ, điều này cho thấy rằng họ đang sử dụng chúng cho mục đích giáo dục chẳng hạn như truy cập tài nguyên học tập kỹ thuật số hoặc hoàn thành bài tập. Máy tính bảng và điện thoại thông minh có thể cung cấp quyền truy cập tức thời vào vô số thông tin và tài nguyên học tập, biến chúng thành những công cụ có giá trị cho học sinh học tập.
Tham khảo:
An online photo album (Một album ảnh trực tuyến)
1. What is the proposal about?
(Đề xuất nói về cái gì?)
Creating an online photo album of the area on the park website
(Tạo một album ảnh trực tuyến của khu vực trên trang web của công viên)
2. What will the album include?
(Album sẽ bao gồm những gì?)
Photos of eco-friendly activities in Cuc Phuong, e.g. picking up litter, going on ecotours, planting trees
(Hình ảnh các hoạt động thân thiện với môi trường ở Cúc Phương, v.d. nhặt rác, du lịch sinh thái, trồng cây)
Photos of activities that can harm the ecosystem in Cuc Phuong, e.g. cutting down trees, littering in the forest
(Hình ảnh về các hoạt động có thể gây hại cho hệ sinh thái ở Cúc Phương, v.d. chặt cây, xả rác trong rừng)
3. Who can take photos?
(Ai có thể chụp ảnh?)
Anyone can take photos and submit them to be included in the online photo album. However, there may be certain guidelines or rules to follow regarding photo quality, appropriateness, and relevance to the theme.
(Bất cứ ai cũng có thể chụp ảnh và gửi chúng để đưa vào album ảnh trực tuyến. Tuy nhiên, có thể có một số hướng dẫn hoặc quy tắc nhất định phải tuân theo về chất lượng ảnh, mức độ phù hợp và mức độ phù hợp với chủ đề.)
4. How long will this initiative last?
(Sáng kiến này sẽ kéo dài bao lâu?)
The duration of the initiative is not specified in the proposal. It could be ongoing or have a set timeframe, depending on the Viet Nam Wildlife Conservation Committee's decision.
(Thời hạn của sáng kiến không được chỉ định trong đề xuất. Nó có thể đang diễn ra hoặc có một khung thời gian nhất định, tùy thuộc vào quyết định của Ủy ban Bảo tồn Động vật Hoang dã Việt Nam.)
5. What are the goals and benefits?
(Mục tiêu và lợi ích là gì?)
Raising public awareness of what is good and not good for the ecosystem of Cuc Phuong.
(Nâng cao nhận thức của cộng đồng về những điều tốt và chưa tốt đối với hệ sinh thái Cúc Phương.)
By showcasing eco-friendly activities and harmful activities in the park, people will be more informed and motivated to protect the environment.
(Bằng cách trưng bày các hoạt động thân thiện với môi trường và các hoạt động có hại trong công viên, mọi người sẽ có thêm thông tin và động lực để bảo vệ môi trường.)
Additionally, having an online photo album can help promote Cuc Phuong National Park as a tourist destination, which can bring economic benefits to the area.
(Ngoài ra, việc có một album ảnh trực tuyến có thể giúp quảng bá Vườn quốc gia Cúc Phương như một điểm đến du lịch, có thể mang lại lợi ích kinh tế cho khu vực.)
The winner of the competition will also have the opportunity to visit the park and experience its natural beauty firsthand, which could inspire them and others to become more involved in conservation efforts.
(Người chiến thắng trong cuộc thi cũng sẽ có cơ hội đến thăm công viên và tận mắt trải nghiệm vẻ đẹp tự nhiên của nó, điều này có thể truyền cảm hứng cho họ và những người khác tham gia nhiều hơn vào các nỗ lực bảo tồn.)