Work in pairs. Label the parts of the leaflet with the words in the box. Use the tips on page 59 to help you.
a. Heading b. Subheadings c. Slogans d. One idea per paragraph e. Call for action |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
TRANSPORT (GIAO THÔNG)
1. Do you think people will still own cars in the cities of the future?
(Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ vẫn sở hữu ô tô ở các thành phố trong tương lai không?)
I don't think so. Private vehicles will be replaced by more efficient and sustainable public transport systems.
(Tôi không nghĩ vậy. Các phương tiện cá nhân sẽ được thay thế bằng các hệ thống giao thông công cộng bền vững và hiệu quả hơn.)
2. How will public transport be different in the future cities?
(Giao thông công cộng sẽ khác ở các thành phố tương lai như thế nào?)
Public transport will be faster, more frequent, and more comfortable. It will also be controlled by computers and use eco-friendly technologies.
(Giao thông công cộng sẽ nhanh hơn, thường xuyên hơn và thoải mái hơn. Nó cũng sẽ được điều khiển bởi máy tính và sử dụng các công nghệ thân thiện với môi trường.)
3. What kind of eco-friendly technologies will be used in future transport systems?
(Loại công nghệ thân thiện với môi trường nào sẽ được sử dụng trong các hệ thống giao thông trong tương lai?)
There will be electric buses, trains, and trams that produce no or low emissions. There will also be more bike lanes and walkable streets to encourage active modes of transport.
(Sẽ có xe buýt điện, xe lửa và xe điện không tạo ra hoặc thải ít khí thải. Cũng sẽ có nhiều làn đường dành cho xe đạp và đường đi bộ hơn để khuyến khích các phương thức vận tải tích cực.)
4. How will people pay for public transport in the future?
(Mọi người sẽ trả tiền cho giao thông công cộng như thế nào trong tương lai?)
People will use smart cards or mobile apps to pay for their journeys. The fare system will be more integrated and offer discounts for regular users.
(Mọi người sẽ sử dụng thẻ thông minh hoặc ứng dụng dành cho thiết bị di động để thanh toán cho hành trình của họ. Hệ thống giá vé sẽ được tích hợp nhiều hơn và giảm giá cho người dùng thường xuyên.)
INFRASTRUCTURE (HẠ TẦNG)
1. How will the street infrastructure be different in the future cities?
(Cơ sở hạ tầng đường phố ở các thành phố tương lai sẽ khác như thế nào?)
The street infrastructure will be smarter with more sensors and data collection devices. This will enable faster and better decision-making for traffic management, waste collection, and other services.
(Cơ sở hạ tầng đường phố sẽ thông minh hơn với nhiều cảm biến và thiết bị thu thập dữ liệu hơn. Điều này sẽ cho phép ra quyết định nhanh hơn và tốt hơn cho quản lý giao thông, thu gom rác thải và các dịch vụ khác.)
2. Will there be more green spaces in the future cities?
(Sẽ có nhiều không gian xanh hơn ở các thành phố trong tương lai?)
Yes, there will be more green spaces and parks in the future cities to improve the quality of life and mitigate the effects of climate change. The green spaces will also provide habitats for wildlife and help reduce the urban heat island effect.
(Đúng vậy, sẽ có nhiều không gian xanh và công viên hơn ở các thành phố trong tương lai để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Các không gian xanh cũng sẽ cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã và giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.)
3. How will the buildings be designed in the future cities?
(Các tòa nhà sẽ được thiết kế như thế nào trong các thành phố tương lai?)
The buildings will be designed to be more energy-efficient and eco-friendly. They will have green roofs, solar panels, and rainwater harvesting systems to reduce the energy consumption and carbon footprint. The buildings will also be equipped with smart technologies to optimize the use of resources and improve the indoor environment.
(Các tòa nhà sẽ được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn. Chúng sẽ có mái nhà xanh, tấm pin mặt trời và hệ thống thu gom nước mưa để giảm mức tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải carbon. Các tòa nhà cũng sẽ được trang bị công nghệ thông minh để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và cải thiện môi trường trong nhà.)
Student A: I think one of the main benefits of acaemic study is that it develops critical thinking skills.
Student B: Yes, I agree. Academic study involves a lot of analysis, evaluation, and interpretation of information, which helps students become more critical thinkers.
Student A: Another benefit is that it provides a broader education. While vocational training focuses on job-specific skills, academic study covers a wide range of subjects, including humanities, social sciences, and natural sciences.
Student B: That's true. And having a broader education can help students develop a range of transferable skills that can be applied in different fields.
Student A: Lastly, academic study provides an opportunity to pursue advanced degrees, which can lead to better job opportunities and higher earnings in the long run.
Student B: Absolutely. And pursuing an advanced degree can also help students specialize in a specific area of interest and gain expertise in their chosen field.
Student A: So, to sum up, the three main benefits of academic study are developing critical thinking skills, providing a broader education, and offering opportunities for advanced degrees.
Student B: Great! We're now ready to report to the class.
Welcome to our school's Green Fair!
We are excited to invite you to this year's Green Fair, where we aim to promote environmental awareness and sustainability. Our goal is to inspire students, teachers, and community members to adopt eco-friendly practices that reduce their carbon footprint and protect our planet.
At the fair, you can expect to find a variety of fun and engaging activities, such as:
Educational workshops and presentations on topics like climate change, recycling, and sustainable living.
A plant sale, where you can purchase a variety of plants and learn about their environmental benefits.
A clothing swap, where you can exchange gently used clothing with others, reducing waste and promoting a circular economy.
A food court featuring local and organic food options, as well as a cooking demonstration on how to prepare healthy and sustainable meals.
A recycling drive, where you can bring in your old electronics, batteries, and other materials to be recycled responsibly.
We hope that this fair will not only be a fun and informative event, but also a catalyst for change. By implementing the eco-friendly practices and habits you learn here, you can make a positive impact on our planet and future generations.
We look forward to seeing you there!
1.
A: When we go on field trips to national parks, we always go hiking. It's my favorite activity.
(Khi chúng tôi đi thực địa đến các công viên quốc gia, chúng tôi luôn đi bộ đường dài. Đó là hoạt động yêu thích của tôi.)
B: I really love hiking. It's such a great way to explore the park.
(Tôi thực sự thích đi bộ đường dài. Đó là một cách tuyệt vời để khám phá công viên.)
A: We also do birdwatching, which I think is fun.
(Chúng tôi cũng xem chim, điều mà tôi nghĩ là thú vị.)
B: I'm not a fan of birdwatching. It's a bit boring for me.
(Tôi không thích ngắm chim. Đó là một chút nhàm chán đối với tôi.)
A: Another activity we do is camping. It's a great way to connect with nature.
(Một hoạt động khác mà chúng tôi làm là cắm trại. Đó là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên.)
B: I can't stand camping. It's uncomfortable and I don't like sleeping outdoors.
(Tôi không thể cắm trại. Thật khó chịu và tôi không thích ngủ ngoài trời.)
2.
A: Let's plan an eco-friendly class party. We could have everyone bring their own reusable plates and cups.
(Hãy lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc trong lớp thân thiện với môi trường. Chúng ta có thể yêu cầu mọi người mang theo đĩa và cốc có thể tái sử dụng của riêng mình.)
B: I really love that idea. It's so important to reduce waste.
(Tôi thực sự thích ý tưởng đó. Nó rất quan trọng để giảm chất thải.)
A: We could also have a vegetarian potluck instead of ordering food.
(Chúng ta cũng có thể ăn lẩu chay thay vì gọi đồ ăn.)
B: I can't stand the idea of a vegetarian potluck. I love meat and wouldn't enjoy the food.
(Tôi không thể chịu được ý tưởng về một bữa tiệc thịnh soạn dành cho người ăn chay. Tôi yêu thịt và sẽ không thưởng thức các món ăn.)
A: How about instead of balloons, we have paper decorations that can be recycled?
(Thay vì bóng bay, chúng ta có đồ trang trí bằng giấy có thể tái chế thì sao?)
B: I really love that idea too. Balloons are fun but they create a lot of waste.
(Tôi cũng rất thích ý tưởng đó. Bóng bay rất thú vị nhưng chúng tạo ra rất nhiều rác thải.)
Tom: What do you think are some other ways we can preserve cultural heritage?
Lisa: One idea could be promoting cultural heritage on social media. That way, we can reach a wider audience and spread information more quickly.
Tom: That's a great idea. Another way could be organizing competitions to find good ideas for preserving our heritage. This could encourage people to get more involved and come up with innovative solutions.
Lisa: Yes, and we could also introduce cultural heritage to foreign visitors through tourism activities. This could help people around the world learn more about our culture and appreciate its value.
Tom: Another way could be learning about cultural heritage at school. By introducing it in the curriculum, we can help students understand the value of cultural heritage and inspire them to take action to preserve it.
Lisa: Absolutely. By using these different ways, we can make cultural heritage more widely known and encourage more people to get involved in its preservation.
Tom: What do you think are some other ways we can preserve cultural heritage?
(Bạn nghĩ chúng ta có thể bảo tồn di sản văn hóa bằng những cách nào khác?)
Lisa: One idea could be promoting cultural heritage on social media. That way, we can reach a wider audience and spread information more quickly.
(Một ý tưởng có thể là quảng bá di sản văn hóa trên mạng xã hội. Bằng cách đó, chúng tôi có thể tiếp cận nhiều đối tượng hơn và truyền bá thông tin nhanh hơn.)
Tom: That's a great idea. Another way could be organizing competitions to find good ideas for preserving our heritage. This could encourage people to get more involved and come up with innovative solutions.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Một cách khác có thể là tổ chức các cuộc thi để tìm ra những ý tưởng hay để bảo tồn di sản của chúng ta. Điều này có thể khuyến khích mọi người tham gia nhiều hơn và đưa ra các giải pháp sáng tạo.)
Lisa: Yes, and we could also introduce cultural heritage to foreign visitors through tourism activities. This could help people around the world learn more about our culture and appreciate its value.
(Vâng, và chúng tôi cũng có thể giới thiệu di sản văn hóa cho du khách nước ngoài thông qua các hoạt động du lịch. Điều này có thể giúp mọi người trên khắp thế giới tìm hiểu thêm về văn hóa của chúng tôi và đánh giá cao giá trị của nó.)
Tom: Another way could be learning about cultural heritage at school. By introducing it in the curriculum, we can help students understand the value of cultural heritage and inspire them to take action to preserve it.
(Một cách khác có thể là học về di sản văn hóa ở trường. Bằng cách đưa nó vào chương trình giảng dạy, chúng ta có thể giúp học sinh hiểu được giá trị của di sản văn hóa và truyền cảm hứng cho các em hành động để bảo tồn nó.)
Lisa: Absolutely. By using these different ways, we can make cultural heritage more widely known and encourage more people to get involved in its preservation.
(Chắc chắn rồi. Bằng cách sử dụng những cách khác nhau này, chúng ta có thể làm cho di sản văn hóa được biết đến rộng rãi hơn và khuyến khích nhiều người hơn tham gia vào việc bảo tồn di sản đó.)
Kevin: Let’s talk about the different generations of your family. Ly, what’s kind of family do you have?)
(Cùng nói về sự khác nhau giữa các thệ hệ trong gia đình bạn. Ly, bạn sống trong loại gia đình nào?)
Ly: I live in an extended family.
(Tôi sống trong một đại gia đình.)
Kevin: Ly, do you think there are any differences between the generations of your family?
(Ly, bạn có nghĩ có sự khác nhau nào giữa các thế hệ trong gia đình bạn không?)
Ly: Yes, I do. My grandparents are over 80 now. They hold traditional views about many issues.
(Có. Ông bà tôi đều hơn 80. Họ có quan điểm truyền thống về rất nhiều vấn đề.)
Kevin: What’s about your parents?
(Bố mẹ bạn thì sao?)
Ly: My parents open to new ways of thinking but they don’t want big changes in life.
(Bố mẹ tôi cởi mở với những cách suy nghĩ mới nhưng họ không muốn có sự thay đổi lớn trong cuộc sống.)
Ly: For my sister and I, we want to make our own decisions and have fixed ideas about the world. We are also good at using electronic devices.
(Về phía tôi và chị gái, chúng tôi muốn đưa ra quyết định của riêng mình và có những ý tưởng cố định về thế giới. Chúng tôi cũng giỏi sử dụng các thiết bị điện tử.)
Tham khảo:
1.
A: I just submitted my report on ASEAN. I'm hoping to get a good grade on it.
B: Wow, this report is amazing! You did an excellent job on the research and the writing is very clear.
A: Thank you so much for the compliment. I put a lot of effort into it, so it's great to hear that it's appreciated.
2.
B: I recently organized a workshop on skills for future leaders in ASEAN.
A: That sounds really interesting. How did it go?
B: It went really well! I received a lot of positive feedback from the participants.
A: That's great to hear! You did an excellent job with the organization and the content was very informative.
B: Thank you, that means a lot coming from you. I put a lot of time and effort into making sure it was a success.
- There is a coloured bus on the street in the first picture.
(Có một chiếc xe buýt nhiều màu trên đường phố trong bức tranh đầu tiên.)
- There is a statue of a boxer in the second picture.
(Trong bức tranh thứ hai có tượng võ sĩ quyền Anh.)
- In the third picture, a girl is covering something with striped wool.
(Trong bức tranh thứ ba, một cô gái đang che cái gì đó bằng len có sọc.)
Tom: Hey Jane, have you heard about the SSEAYP program for young people?
Jane: No, what is it?
Tom: It's an exchange program where young people from Southeast Asian countries can participate and learn about each other's cultures.
Jane: That sounds interesting. What do you think is the most important skill or experience for SSEAYP participants to have?
Tom: Well, in my opinion, having good teamwork skills is the most important thing. What do you think?
Jane: Hmm, I see your point, but I think the most important skill is being able to speak English fluently. It's the working language of the program and without good English skills, it could be difficult to communicate with the other participants.
Tom: That's a good point, Jane. But I still think that good teamwork skills are essential because participants will need to work together to solve problems and complete tasks during the program.
Jane: I agree with you, Tom. Both English skills and teamwork skills are important for a successful SSEAYP experience.
Tom: Definitely. I think it would be a great opportunity for young people to learn new skills, make new friends, and broaden their horizons.
1.a
2.b
3.d
4.c
5.e