Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
TRANSPORT (GIAO THÔNG)
1. Do you think people will still own cars in the cities of the future?
(Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ vẫn sở hữu ô tô ở các thành phố trong tương lai không?)
I don't think so. Private vehicles will be replaced by more efficient and sustainable public transport systems.
(Tôi không nghĩ vậy. Các phương tiện cá nhân sẽ được thay thế bằng các hệ thống giao thông công cộng bền vững và hiệu quả hơn.)
2. How will public transport be different in the future cities?
(Giao thông công cộng sẽ khác ở các thành phố tương lai như thế nào?)
Public transport will be faster, more frequent, and more comfortable. It will also be controlled by computers and use eco-friendly technologies.
(Giao thông công cộng sẽ nhanh hơn, thường xuyên hơn và thoải mái hơn. Nó cũng sẽ được điều khiển bởi máy tính và sử dụng các công nghệ thân thiện với môi trường.)
3. What kind of eco-friendly technologies will be used in future transport systems?
(Loại công nghệ thân thiện với môi trường nào sẽ được sử dụng trong các hệ thống giao thông trong tương lai?)
There will be electric buses, trains, and trams that produce no or low emissions. There will also be more bike lanes and walkable streets to encourage active modes of transport.
(Sẽ có xe buýt điện, xe lửa và xe điện không tạo ra hoặc thải ít khí thải. Cũng sẽ có nhiều làn đường dành cho xe đạp và đường đi bộ hơn để khuyến khích các phương thức vận tải tích cực.)
4. How will people pay for public transport in the future?
(Mọi người sẽ trả tiền cho giao thông công cộng như thế nào trong tương lai?)
People will use smart cards or mobile apps to pay for their journeys. The fare system will be more integrated and offer discounts for regular users.
(Mọi người sẽ sử dụng thẻ thông minh hoặc ứng dụng dành cho thiết bị di động để thanh toán cho hành trình của họ. Hệ thống giá vé sẽ được tích hợp nhiều hơn và giảm giá cho người dùng thường xuyên.)
INFRASTRUCTURE (HẠ TẦNG)
1. How will the street infrastructure be different in the future cities?
(Cơ sở hạ tầng đường phố ở các thành phố tương lai sẽ khác như thế nào?)
The street infrastructure will be smarter with more sensors and data collection devices. This will enable faster and better decision-making for traffic management, waste collection, and other services.
(Cơ sở hạ tầng đường phố sẽ thông minh hơn với nhiều cảm biến và thiết bị thu thập dữ liệu hơn. Điều này sẽ cho phép ra quyết định nhanh hơn và tốt hơn cho quản lý giao thông, thu gom rác thải và các dịch vụ khác.)
2. Will there be more green spaces in the future cities?
(Sẽ có nhiều không gian xanh hơn ở các thành phố trong tương lai?)
Yes, there will be more green spaces and parks in the future cities to improve the quality of life and mitigate the effects of climate change. The green spaces will also provide habitats for wildlife and help reduce the urban heat island effect.
(Đúng vậy, sẽ có nhiều không gian xanh và công viên hơn ở các thành phố trong tương lai để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Các không gian xanh cũng sẽ cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã và giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.)
3. How will the buildings be designed in the future cities?
(Các tòa nhà sẽ được thiết kế như thế nào trong các thành phố tương lai?)
The buildings will be designed to be more energy-efficient and eco-friendly. They will have green roofs, solar panels, and rainwater harvesting systems to reduce the energy consumption and carbon footprint. The buildings will also be equipped with smart technologies to optimize the use of resources and improve the indoor environment.
(Các tòa nhà sẽ được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn. Chúng sẽ có mái nhà xanh, tấm pin mặt trời và hệ thống thu gom nước mưa để giảm mức tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải carbon. Các tòa nhà cũng sẽ được trang bị công nghệ thông minh để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và cải thiện môi trường trong nhà.)
Student A: I think one of the main benefits of acaemic study is that it develops critical thinking skills.
Student B: Yes, I agree. Academic study involves a lot of analysis, evaluation, and interpretation of information, which helps students become more critical thinkers.
Student A: Another benefit is that it provides a broader education. While vocational training focuses on job-specific skills, academic study covers a wide range of subjects, including humanities, social sciences, and natural sciences.
Student B: That's true. And having a broader education can help students develop a range of transferable skills that can be applied in different fields.
Student A: Lastly, academic study provides an opportunity to pursue advanced degrees, which can lead to better job opportunities and higher earnings in the long run.
Student B: Absolutely. And pursuing an advanced degree can also help students specialize in a specific area of interest and gain expertise in their chosen field.
Student A: So, to sum up, the three main benefits of academic study are developing critical thinking skills, providing a broader education, and offering opportunities for advanced degrees.
Student B: Great! We're now ready to report to the class.
1.
A: When we go on field trips to national parks, we always go hiking. It's my favorite activity.
(Khi chúng tôi đi thực địa đến các công viên quốc gia, chúng tôi luôn đi bộ đường dài. Đó là hoạt động yêu thích của tôi.)
B: I really love hiking. It's such a great way to explore the park.
(Tôi thực sự thích đi bộ đường dài. Đó là một cách tuyệt vời để khám phá công viên.)
A: We also do birdwatching, which I think is fun.
(Chúng tôi cũng xem chim, điều mà tôi nghĩ là thú vị.)
B: I'm not a fan of birdwatching. It's a bit boring for me.
(Tôi không thích ngắm chim. Đó là một chút nhàm chán đối với tôi.)
A: Another activity we do is camping. It's a great way to connect with nature.
(Một hoạt động khác mà chúng tôi làm là cắm trại. Đó là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên.)
B: I can't stand camping. It's uncomfortable and I don't like sleeping outdoors.
(Tôi không thể cắm trại. Thật khó chịu và tôi không thích ngủ ngoài trời.)
2.
A: Let's plan an eco-friendly class party. We could have everyone bring their own reusable plates and cups.
(Hãy lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc trong lớp thân thiện với môi trường. Chúng ta có thể yêu cầu mọi người mang theo đĩa và cốc có thể tái sử dụng của riêng mình.)
B: I really love that idea. It's so important to reduce waste.
(Tôi thực sự thích ý tưởng đó. Nó rất quan trọng để giảm chất thải.)
A: We could also have a vegetarian potluck instead of ordering food.
(Chúng ta cũng có thể ăn lẩu chay thay vì gọi đồ ăn.)
B: I can't stand the idea of a vegetarian potluck. I love meat and wouldn't enjoy the food.
(Tôi không thể chịu được ý tưởng về một bữa tiệc thịnh soạn dành cho người ăn chay. Tôi yêu thịt và sẽ không thưởng thức các món ăn.)
A: How about instead of balloons, we have paper decorations that can be recycled?
(Thay vì bóng bay, chúng ta có đồ trang trí bằng giấy có thể tái chế thì sao?)
B: I really love that idea too. Balloons are fun but they create a lot of waste.
(Tôi cũng rất thích ý tưởng đó. Bóng bay rất thú vị nhưng chúng tạo ra rất nhiều rác thải.)
Tham khảo:
1.
A: I just submitted my report on ASEAN. I'm hoping to get a good grade on it.
B: Wow, this report is amazing! You did an excellent job on the research and the writing is very clear.
A: Thank you so much for the compliment. I put a lot of effort into it, so it's great to hear that it's appreciated.
2.
B: I recently organized a workshop on skills for future leaders in ASEAN.
A: That sounds really interesting. How did it go?
B: It went really well! I received a lot of positive feedback from the participants.
A: That's great to hear! You did an excellent job with the organization and the content was very informative.
B: Thank you, that means a lot coming from you. I put a lot of time and effort into making sure it was a success.
Tom: Hey Jane, have you heard about the SSEAYP program for young people?
Jane: No, what is it?
Tom: It's an exchange program where young people from Southeast Asian countries can participate and learn about each other's cultures.
Jane: That sounds interesting. What do you think is the most important skill or experience for SSEAYP participants to have?
Tom: Well, in my opinion, having good teamwork skills is the most important thing. What do you think?
Jane: Hmm, I see your point, but I think the most important skill is being able to speak English fluently. It's the working language of the program and without good English skills, it could be difficult to communicate with the other participants.
Tom: That's a good point, Jane. But I still think that good teamwork skills are essential because participants will need to work together to solve problems and complete tasks during the program.
Jane: I agree with you, Tom. Both English skills and teamwork skills are important for a successful SSEAYP experience.
Tom: Definitely. I think it would be a great opportunity for young people to learn new skills, make new friends, and broaden their horizons.
Welcome to our school's Green Fair!
We are excited to invite you to this year's Green Fair, where we aim to promote environmental awareness and sustainability. Our goal is to inspire students, teachers, and community members to adopt eco-friendly practices that reduce their carbon footprint and protect our planet.
At the fair, you can expect to find a variety of fun and engaging activities, such as:
Educational workshops and presentations on topics like climate change, recycling, and sustainable living.
A plant sale, where you can purchase a variety of plants and learn about their environmental benefits.
A clothing swap, where you can exchange gently used clothing with others, reducing waste and promoting a circular economy.
A food court featuring local and organic food options, as well as a cooking demonstration on how to prepare healthy and sustainable meals.
A recycling drive, where you can bring in your old electronics, batteries, and other materials to be recycled responsibly.
We hope that this fair will not only be a fun and informative event, but also a catalyst for change. By implementing the eco-friendly practices and habits you learn here, you can make a positive impact on our planet and future generations.
We look forward to seeing you there!
1.
A: I'm sorry, I can't go on the school trip with you. My little sister is ill and I have to take care of her.
(Em xin lỗi, em không thể đi dã ngoại với bạn. Em gái em bị ốm và em phải chăm sóc em ấy.)
B: Oh no! That's really disappointing. I was looking forward to going with you. Is your sister okay?
(Ồ không! Điều đó thực sự đáng thất vọng. Tôi đã mong được đi với bạn. Em gái của bạn có ổn không?)
A: She has a fever and needs to rest at home. I'm really worried about her.
(Cô ấy bị sốt và cần nghỉ ngơi ở nhà. Tôi thực sự lo lắng cho cô ấy.)
B: I'm sorry to hear that. I hope she gets better soon.
(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi mong cô ấy sẽ mau khỏe.)
2.
B: I'm sorry, I won't be able to finish the community project on time. I'm too stressed out preparing for my exams.
(Tôi xin lỗi, tôi sẽ không thể hoàn thành dự án cộng đồng đúng hạn. Tôi quá căng thẳng khi chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)
A: Oh, that's too bad. I was counting on your help. How are your exams going?
(Ồ, tệ quá. Tôi đã tin tưởng vào sự giúp đỡ của bạn. Làm thế nào là kỳ thi của bạn đi?)
B: They're really tough. I've been studying for hours every day, but I still feel like I'm not ready.
(Họ thực sự khó khăn. Tôi đã học hàng giờ mỗi ngày, nhưng tôi vẫn cảm thấy mình chưa sẵn sàng.)
A: I can sympathize. I know how stressful exams can be. But don't worry, you'll get through it.
(Tôi có thể thông cảm. Tôi biết các kỳ thi căng thẳng như thế nào. Nhưng đừng lo, bạn sẽ vượt qua được thôi.)
B: Thank you for your support, it means a lot.
(Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn, nó có ý nghĩa rất lớn.)
[ 1 ] Student A: Hi there, do you need any help with your exercise routine?
Student B: Yes, please. I'm having a hard time with this one.
Student A: Let me help you with that. Here, let me show you the proper form.
Student B: That's very kind/nice of you. Thanks for your help.
Student A: Is there anything else I can do for you?
Student B: No, thank you. I think I'm good now.
[ 2 ] Student A: Excuse me, do you know where the healthy snacks are?
Student B: Yes, they are in aisle 3. Can I help you find anything else?
Student A: Actually, yes. I'm trying to find some low-sugar cereal for my kids.
Student B: Let me show you where it is. Here it is. That’s very kind/nice of you.
Student A: Thank you very much. Is there anything else I can do for you?
Student B: No, thanks. I think I’m fine now.
Conversation 1: (Hội thoại 1)
A: Excuse me, could you tell me the way to Ho Chi Minh Mausoleum? I’m lost.
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh không? Tôi bị lạc.)
B: Sure. Let me take a look at the map. First, you need to go straight ahead until you reach the intersection, then turn right onto Hung Vuong Street. After that, you continue straight until you see a roundabout, then take the second exit onto Nguyen Thai Hoc Street. Keep walking straight and you'll see it on your left.
(Chắc chắn rồi. Để tôi xem bản đồ. Đầu tiên, bạn cần đi thẳng cho đến khi đến ngã tư thì rẽ phải vào đường Hùng Vương. Sau đó, bạn tiếp tục đi thẳng cho đến khi gặp bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2 vào đường Nguyễn Thái Học. Tiếp tục đi thẳng và bạn sẽ thấy nó bên trái của bạn.)
A: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Conversation 2: (Đối thoại 2)
B: Excuse me, could you tell me the way to Ha Noi Flag Tower? I’m lost.
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Cột cờ Hà Nội không? Tôi bị lạc.)
A: Sure. Let me show you on the map. Go straight ahead until you reach Dien Bien Phu Street, then turn left. Keep walking straight until you see a large intersection, and then turn right onto Phan Dinh Phung Street. Finally, you'll see Ha Noi Flag Tower on your left.
(Chắc chắn rồi. Hãy để tôi chỉ cho bạn trên bản đồ. Đi thẳng cho đến khi bạn đến đường Điện Biên Phủ, sau đó rẽ trái. Tiếp tục đi thẳng cho đến khi bạn nhìn thấy một ngã tư lớn, sau đó rẽ phải vào đường Phan Đình Phùng. Cuối cùng, bạn sẽ thấy Cột cờ Hà Nội ở bên trái của bạn.)
B: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
1.
Student A: Have you heard that they're planning to have driverless buses and flying cars in the future?
Student B: I'm pretty certain about the driverless buses, but I'm not so sure about the flying cars. There are still safety concerns and regulations that need to be addressed before we can make that a reality.
2.
Student B: Have you heard about the latest Al robots? They're supposed to be able to do all the household chores for us in the future.
Student A: I'm a bit uncertain about that. While the technology is advancing, I think there will still be limitations to what the robots can do, especially when it comes to tasks that require human intuition and decision-making.
1.a
2.b
3.d
4.c
5.e