Match the words and phrases 1-9 with their synonyms a-i.
1. price a. place
2. name b. finishes
3. duration c. reason for
4. starts d. is held
5. takes place e. begins
6. purpose f. length
7. ends g. hands-on
8. location h. cost
9. practical i. title
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. folk dance
2. overlooks
3. musical instrument
4. traditional
5. ethnic groups
1. I love mua sap, a popular folk dance of the Thai people.
(Mình thích múa sạp, một điệu dân vũ phổ biến của người Thái.)
2. Their beautiful stilt house overlooks a large rice field.
(Ngôi nhà sàn đẹp đẽ của họ trông ra một cánh đồng lúa rộng lớn.)
3. A: What is the name of a popular Tay’s musical instrument?
(Tên một nhạc cụ phổ biến của người Tày?)
B: It’s dan tinh.
(Đó là đàn tính.)
4. Every ethnic group has their own traditional culture.
(Mỗi dân tộc khác nhau có những văn hóa truyền thống riêng của họ.)
5. Of the 54 ethnic in Viet Nam, the Kinh is the largest.
(Trong 54 dân tộc của Việt Nam thì người Kinh là đông nhất.)
1. Rearrange the words and phrases into correct orders.
Favorite/castle/place/my/The/is/./
A.The place is my favorite castle
B.The castle is my favorite place
C.The favorite castle is my place
D.The is my favorite castle place
2.___________flats are there in this building?
A.Where
B.Who
C.what
D.How many
3. Your father is your grandmother's
A.daughter
B.son
C.grandson
D.granddaughter
1 - c: Minority group - A group smaller in size than other groups in the same country.
(dân tộc thiểu số - dân tộc có số dân nhỏ hơn những dân tộc khác trong cùng một đất nước.)
2 - a: livestock - the animals we keep on a farm like cows and sheep
(gia súc – động vật mà chúng ta chăn nuôi trên trang trại như bò và cừu)
3 - e: gardening - work like growing, watering, weeding, and harvesting
(làm vườn – công việc như trồng trọt, tưới nước, nhổ cỏ và thu hoạch)
4 - d: gong - a traditional musical instrument
(cồng chiêng – một nhạc cụ truyền thống)
5 - b: communal house - a large room for community activities
(nhà rông/ đình làng - một nơi rộng lớn cho những hoạt động cộng đồng)
1. curly - b
2. straight - c
3. moustache - e
4. long - f
5. glasses - d
6. black - a
7. light - g
1h
2i
3f
4e
5d
6c
7b
8a
9g
\(\text{≌₰⇴⩸⨙⩸※◡⨦}\)
Cùng thử sức nào các bạn ơi, hãy xem mình có làm được bài Ielts này không nhé.