3. Listen and say.
(Nghe và nói.)
A: Hello. I’m Fred. What’s your name?
(Xin chào. Tớ là Fred. Bạn tên gì?)
B: Hi. I’m Sally. How are you?
(Xin chào. Tớ là Sally. Bạn khỏe không?)
A: I’m fine, thanks. How are you?
(Tớ khỏe, cảm ơn. Bạn khỏe không?)
B: I’m fine, thank you.
(Tớ cũng khỏe, cảm ơn bạn.)
A: Goodbye.
(Tạm biệt.)
B: Bye.
(Tạm biệt.)
Đoạn hội thoại:
Fred: Hello. I’m Fred. What’s your name?
Sally: Hi. I’m Sally. How are you?
Fred: I’m fine, thanks. How are you?
Sally: I’m fine, thank you.
Fred: Goodbye.
Sally: Bye.
Hướng dẫn dịch:
Fred: Xin chào. Mình là Fred. Tên bạn là gì?
Sally: Chào cậu. Mình là Sally. Bạn có khỏe không?
Fred: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Bạn có khỏe không?
Sally: Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Fred: Tạm biệt bạn.
Sally: Tạm biệt.