how.........apple in table
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. How many glass of milk do you drink every day?
2. How many apple does Peter eat every day?
3. How many book is on the table?
4. How much rice left is in the fridge?
5. How many apple does Long have?
1. The chef __________ the potatoes in oil in a pan.
A. fries B. grills C. chops D. roasts
2. There’s __________ apple and ________ honey on the table.
A. an / a B. some / some C. an / some D. an / the
3. She was thirsty, so she bought a __________ of soda.
A. jar B. can C. bag D. stick
4. I gave Chloe a __________ of chocolates to say thank you. She helped me a lot with my assignment.
A. bottle B. bag C. parcel D. box
. Steve puts only a ___ of sugar on his coffee. He says too much sugar is not good for his health.
A. teaspoon B. gram C. tablespoon D. liter
6. My mum bought __________ bunch of bananas this morning. She used half of ________ bananas to make banana muffins.
A. the / the B. some / some C. a / the D. the / some
7. I like mixing ______ fruit with yoghurt to have a nice, healthy dessert.
A. a B. some C. many D. much
8. I always bring a __________ of water when I go to the gym.
A. glass B. box C. stick D. bottle
9. I don’t like __________ food because it has a strong hot taste.
A. crunchy B. spicy C. sweet D. sour
10. Student A: How much butter do we need?
Student B: _________
A. Maybe one or two.
B. About 100 g.
C. Not many.
D. A bunch.
2. Do you have __many__ eggs left in your fridge?
3. There's _an_ apple on the table.
4. Wait! How __much_ oil are you putting in that pan?
5. He ate _a__ sandwich for lunch.
6. I don't want _much_ butter on my sandwiches.
7. Did you buy milk? Yes, __the_ milk is in the fridge.
8. Oh no! I bought too _many_ vegetables!
1. many | 2. many | 3. an | 4. much |
5. a | 6. much | 7. the | 8. many |
1. How many bananas are in that bunch?
(Có bao nhiêu quả chuối trong nải đó?)
Giải thích: "bananas" (những quả chuối) là danh từ số nhiều => how many (bao nhiêu)
2. Do you have many eggs left in your fridge?
(Bạn còn nhiều trứng trong tủ lạnh không?)
Giải thích: "eggs" (những quả trứng) là danh từ số nhiều => many
3. There's an apple on the table.
(Có một quả táo trên bàn.)
Giải thích: "apple" (quả táo) là danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm.
4. Wait! How much oil are you putting in that pan?
(Chờ đã! Bạn cho bao nhiêu dầu vào chảo đó?)
Giải thích: "oil" (dầu) là danh từ không đếm được => how much (bao nhiêu)
5. He ate the sandwich for lunch.
(Anh ấy đã ăn sandwich cho bữa trưa.)
Giải thích: Dùng mạo từ "the" xác định cho món ăn "sandwich".
6. I don't want much butter on my sandwiches.
(Tôi không muốn nhiều bơ trên bánh mì của mình.)
Giải thích: "butter" (bơ) là danh từ không đếm được => much
7. Did you buy milk? Yes, the milk is in the fridge.
(Bạn đã mua sữa chưa? Có, sữa ở trong tủ lạnh.)
Giải thích: Dùng mạo từ "the" cho danh từ "milk" đã xác định.
8. Oh no! I bought too many vegetables!
(Ồ không! Tôi đã mua quá nhiều rau!)
Giải thích: "vegetables" (rau củ) là danh từ số nhiều => many
How many apple in table
how many apple in the table ?
tk mk nha !