K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 2 2023

2. Do you have __many__ eggs left in your fridge?

3. There's _an_ apple on the table.

4. Wait! How __much_ oil are you putting in that pan?

5. He ate _a__ sandwich for lunch.

6. I don't want _much_ butter on my sandwiches.

7. Did you buy milk? Yes, __the_ milk is in the fridge.

8. Oh no! I bought too _many_ vegetables!

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
9 tháng 10 2023
1. many2. many3. an4. much
5. a6. much7. the8. many

1. How many bananas are in that bunch?

(Có bao nhiêu quả chuối trong nải đó?)

Giải thích: "bananas" (những quả chuối) là danh từ số nhiều => how many (bao nhiêu)

2. Do you have many eggs left in your fridge?

(Bạn còn nhiều trứng trong tủ lạnh không?)

Giải thích: "eggs" (những quả trứng) là danh từ số nhiều => many

3. There's an apple on the table.

(Có một quả táo trên bàn.)

Giải thích: "apple" (quả táo) là danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm.

4. Wait! How much oil are you putting in that pan?

(Chờ đã! Bạn cho bao nhiêu dầu vào chảo đó?)

Giải thích: "oil" (dầu) là danh từ không đếm được => how much (bao nhiêu)

5. He ate the sandwich for lunch.

(Anh ấy đã ăn sandwich cho bữa trưa.)

Giải thích: Dùng mạo từ "the" xác định cho món ăn "sandwich".

6. I don't want much butter on my sandwiches.

(Tôi không muốn nhiều bơ trên bánh mì của mình.)

Giải thích: "butter" (bơ) là danh từ không đếm được => much

7. Did you buy milk? Yes, the milk is in the fridge.

(Bạn đã mua sữa chưa? Có, sữa ở trong tủ lạnh.)

Giải thích: Dùng mạo từ "the" cho danh từ "milk" đã xác định.

8. Oh no! I bought too many vegetables!

(Ồ không! Tôi đã mua quá nhiều rau!)

Giải thích: "vegetables" (rau củ) là danh từ số nhiều => many