Complete the conversation. Listen and check your answer. Then practice the conversation with a partner.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 hot
2 summer
3 June to September
4 November to March
5 cold
6 cool and dry
Hướng dẫn dịch
Hunter: Thời tiết nơi bạn sống như thế nào vậy?
Sarah: Ừ, ở Perth thì thời tiết luôn luôn nóng vào tháng một và tháng 2. Thời điểm đó là mùa hè ở đây.
Hunter: Thật á? Vậy khi nào là mùa đông ở Australia?
Sarah: Mùa đông ở Australia là từ tháng 6 đến tháng 9.
Hunter: Ở Ottawa. Mùa đông từ tháng 11 đến tháng 3. Lúc đó trời luôn luôn lạnh. Mùa đông thì dài và có tuyết.
Sarah: Mùa hè trời có nóng không?
Hunter: Nó thỉnh thoảng khá nóng, nhưng nó thường mát và khô.
The second conditional sentences: (Câu điều kiện loại hai:)
- “I would go over budget if I traveled by plane.”
(Tôi sẽ vượt quá ngân sách nếu tôi đi bằng máy bay.)
- “I would also ride a motorbike if I had time.”
(Tôi cũng sẽ đi xe máy nếu có thời gian.)
- “If I weren't busy, I would go with you.”
(Nếu tôi không bận, tôi sẽ đi với bạn.)
Tạm dịch:
Graham: Xin chào, tên tôi là Graham. Hân hạnh được biết bạn.
Elsa: Tôi cũng rất vui được gặp bạn. Tôi là Elsa.
Graham: Bạn làm nghề gì vậy Elsa?
Elsa: Tôi là một kỹ sư.
Graham: Một kỹ sư. Đó là một công việc thú vị!
Elsa: Đúng vậy, nhưng đôi khi hơi khó khăn. Còn bạn làm nghề gì?
Graham: Tôi là kiểm lâm.
Elsa: Thật sao? Công việc đó như thế nào? Nó thú vị không?
Graham: Có, hầu hết thời gian là vậy, nhưng đôi khi nó rất nhàm chán. Chỉ có tôi và những cái cây!
Lee: I'm hungry. What's in (1) ___the__ fridge?
Diana: There are (2) ___some__ eggs.
Lee: Do you have (3) ___any__ vegetables?
Diana: Yes, I have (4) ___an__ onion and (5) ___a__ red pepper.
Lee: Great! Let's make a Spanish omelet. Do you have (6) _any____ olive oil?
Diana: No, but I have (7) __some___ corn oil. That should be okay.
Lee: Sure. And we need (8) __some___ potatoes.
Diana: I don't have (9) _any____ potatoes, but I can go to the store.
Lee: OK, I'll start cooking.
1 - A | 2 - D | 3 - B | 4 - C |
David: Excuse me, (1) A. could you tell me the way to Thang Long Imperial Citadel? I’m lost.
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Hoàng thành Thăng Long không? Tôi bị lạc.)
Nam: Sure. The citadel is not far from here. (2) D. Go straight ahead until you get to Hoang Dieu Street, then (3) B. turn left. Walk past Ha Noi Flag Tower and you'll see it (4) C. on your right.
(Chắc chắn rồi. Kinh thành cách đây không xa. Đi thẳng tới đường Hoàng Diệu thì rẽ trái. Đi bộ qua Cột cờ Hà Nội và bạn sẽ thấy nó ở bên phải của bạn.)
David: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
1. Would
2.like
3. d
4, like
5. Try
6. How much
7. d
8. like
Tạm dịch
Khách hàng: Xin lỗi, tôi có thể xem cái áo len đó được không?
Người bán: Bạn có muốn xem cái màu xanh lam?
Khánh hàng: Tôi muốn xem cái màu đỏ.
Người bán: Của bạn đây. Giá của nó là $ 30. Hãy thử nó trước.
Khánh hàng: Đắt quá. Bao nhiêu tiền cái áo màu xanh vậy?
Người bán: $ 25.
Khánh hàng: Được rồi, tôi muốn cái màu xanh lam.