b. Now, listen and tick (✓) what each person said.
(Giờ thì, nghe và đánh dấu điều mà mỗi người nói.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
b. Now, listen and tick (✓) what each person said.
(Giờ thì, nghe và đánh dấu điều mà mỗi người nói.)
1. a
Look at the shirts.
(Hãy nhìn vào những chiếc áo sơ mi kia.)
2. b
Look at the shorts.
(Hãy nhìn những chiếc quần đùi đó đi.)
1. a:
jam: mứt
2. b
volleyball: bóng chuyền
3. a
square: hình vuông
1. a: I like jelly.
(Tôi thích thạch.)
2. b: I like juice.
(Tôi thích nước trái cây.)
1. a. I can see a sail.
(Tôi có thể nhìn thấy con thuyền.)
2. b. I can see the sand.
(Tôi có thể nhìn thấy bãi cát.)
Bài nghe:
Emma: Hey, Jake, have you seen my friend, Mary?
Jake: Mary?
Emma: Yeah, she's in my group.
Jake: What does she look like?
Emma: She's tall and has long blond hair.
Jake: Is she wearing a striped T-shirt and red shorts?
Emma: Yes, she is.
Jake: She went back to camp with Jane.
Emma: Who?
Jake: Jane Stephens.
Emma: What does she look like?
Jake: She's short and has short black hair.
Emma: Is she wearing glasses?
Jake: No, she isn't.
Emma: I think I know who she is. Let's go back to camp.
Jake: OK.
1. a: He’s colouring a square.
(Cậu ấy đang tô màu hình vuông.)
2. b: She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải câu đố.)
1. a
I can see some yo-yos.
(Tôi có thể thấy một vài cái yo yo.)
2. b
I can see some yogurt.
(Tôi có thể thấy vài hộp sữa chua.)
1. a
They’re sliding.
Tạm dịch: Họ đang trượt cầu trượt.
2. a
She’s riding a bike.
Tạm dịch: Cô ấy đang đạp xe.
history project
(dự án lịch sử)
movie was boring
(phim thật chán)
won many battles
(thắng lợi nhiều trận chiến)
great soldiers
(những binh lính tuyệt vời)
Lisa
✓
✓
✓
Jim
✓