14. Order the words to make sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. name / Andy Murray's /is/full/ Andrew Baron Murray
Andy Murray's ………………………………………
2. player / tennis / he's /a/ Scotland / from
He's ………………………………………
3. born / he / 15th May 1987 / was / on
Не ………………………………………
4. first / Murray / competed / in / tennis matches / when / at /he / school / was
Murray ………………………………………
5. age / seventeen / at / of /won / the Junior US Open/he/the
At ………………………………………
6. won / medal / gold /a/he/ the Olympics / at
Не ………………………………………
7. one / the / successful / most / British / players / tennis / he's / of
He's ………………………………………
1. Andy Murray’s full name is Andrew Baron Murray.
(Andy Murray tên đầy đủ là Andrew Baron Murray.)
2. He’s a tennis player from Scotland.
(Anh ấy là một vận động viên quần vợt đến từ Scotland.)
3. He was on born in 15th May 1987.
(Anh ấy sinh ngày 15 tháng 5 năm 1987.)
4. Murray first competed in tennis matches when he was at school.
(Murray lần đầu tiên thi đấu quần vợt khi còn ngồi trên ghế nhà trường.)
5. At the age of seventeen, he won the Junior US open.
(Năm 17 tuổi, anh ấy đã giành được giải Junior US mở rộng.)
6. He won a gold medal at Olympics.
(Anh ấy đã giành được huy chương vàng tại Thế vận hội.)
7. He’s one of the most successful British tennis players.
(Anh ấy là một trong những vận động viên quần vợt người Anh thành công nhất.)