Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. We always watch fireworks on New Year’s Eve.
(Chúng tôi luôn luôn xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
Trạng từ chỉ tần suất “always” – luôn luôn, đứng trước động từ thường “watch”
2. I never send cards on Valentine’s Day.
(Tôi không bao giờ gửi thiệp vào Ngày lễ tình nhân.)
Trạng từ chỉ tần suất “never” – không bao giờ, đứng trước động từ thường “send”
3. We sometimes visit neighbors on New Year’s Day.
(Chúng tôi thỉnh thoảng đến thăm hàng xóm vào ngày đầu năm mới.)
Trạng từ chỉ tần suất “sometimes” – thỉnh thoảng, đứng trước động từ thường “visit”
4. I don’t often get presents on my birthday.
(Tôi không thường xuyên nhận được quà vào sinh nhật của mình.)
Trạng từ chỉ tần suất “often” – thường, đứng trước động từ thường “get”
5. It’s usually hot on Independence Day.
(Trời thường xuyên nóng nực vào ngày Quốc khánh.)
Trạng từ chỉ tần suất “usually” – thường xuyên, đứng sau động từ “be”
1. is boring
2. is difficult
3. is beautiful
4. is happy
5. an easy job
6. isn't rich
7. a dangerous job
8. a good
F. Complete the sentences so they are true to you. Share your answers with a partner.
(Hoàn thành các câu sau về bản thân bạn. Chia sẻ câu trả lời với bạn cùng luyện tập.)
1. My best friend is funny
2. My father’s / mother’s job is difficult
3. Vy is an interesting person
4. My father's job is boring
1. These are websites where you can find answers to your exercises.
(Đây là những trang web nơi mà bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho các bài tập của mình.)
Trạng từ quan hệ “where” thay thế cho từ chỉ nơi chốn
2. I have more free time at 10 a.m. when you should come to see me.
(Tôi có nhiều thời gian rảnh hơn vào lúc 10 giờ sáng khi đó bạn nên đến gặp tôi.)
Trạng từ quan hệ “when” thay thế cho từ chỉ thời gian
3. I love the book that you gave me for my birthday.
(Tôi thích cuốn sách mà bạn đã tặng tôi nhân ngày sinh nhật của mình.)
Đại từ quan hệ “that” thay thế cho danh từ chỉ người / vật
1. My sister hasn’t finished her exam.
(Em gái tôi chưa hoàn thành bài kiểm tra của cô ấy.)
2. Have you played this new computer game?
(Bạn đã chơi trò chơi máy tính mới này chưa?)
3. My dog has broken its leg.
(Con chó của tôi bị gãy chân.)
4. My parents have been to New York.
(Cha mẹ tôi đã đến New York.)
5. Have you seen my trainers?
(Bạn đã xem những người huấn luyện của tôi chưa?)
6. My cousin has applied for a new job.
(Em họ của tôi đã nộp đơn xin việc mới.)
1. If I gave her some money now, she would spend it all at once.
(Nếu tôi đưa cho cô ấy một số tiền bây giờ, cô ấy sẽ tiêu hết ngay lập tức.)
2. If he received his wages today, he would open a new savings account at the bank.
(Nếu anh ấy nhận được tiền lương ngày hôm nay, anh ấy sẽ mở một tài khoản tiết kiệm mới tại ngân hàng.)
3. If money weren’t a problem, would you like to travel the world?
(Nếu tiền không phải là vấn đề, bạn có muốn đi du lịch khắp thế giới không?)
4. They would earn enough money for a comfortable life if they worked harder.
(Họ sẽ kiếm đủ tiền cho một cuộc sống thoải mái nếu họ làm việc chăm chỉ hơn.)
1 My friend's job is dangerous
2 Kim's friend is an intereting person
3 Is your brother happy?
4 My father is not a rich man