KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Making offers and promises (Đưa ra lời đề nghị và hứa hẹn) 1. I can bring (some pizza)........ (Tôi có thể mang (một số bánh pizza)) 2. I can make (some sandwiches). (Tôi có thể làm (một số bánh mì).) 3. I'll ask (Hannah) to (bring some drinks). (Tôi sẽ yêu cầu (Hannah) (mang ít đồ uống).) 4. I'll text (Jim) and see if (he) wants to come too. (Tôi sẽ nhắn tin cho (Jim) và xem liệu (anh ấy) có muốn đến không.) 5. My (mum) can drive us to the beach.... ((mẹ) của tôi có thể chở chúng tôi đến bãi biển) 6. I'll be (at your house at nine)...... (Tôi sẽ (có mặt ở nhà bạn lúc 9 giờ)...) 7. I won't ...........I promise...... (Tôi sẽ không... Tôi hứa...) |
KEY PHRASES
Talking about sports (Nói về thể thao)
1. I'm in a swimming club.
(Tôi đang tham gia câu lạc bộ bơi.)
2. I (don't) enjoy getting up early.
(Tôi không thích thức dậy sớm.)
3. I'm in the school team.
(Tôi là thành viên của đội nhà trường.)
4. I'm a basketball fan.
(Tôi là người hâm mộ bóng rổ.)
5. I want to try skiing.
(Tôi muốn thử trượt tuyết.)