b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe từ và chú ý từ được gạch chân.)
twenty
sixty
ninety
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận
support /səˈpɔːt/ (v): hỗ trợ
lazy /ˈleɪzi/ (adj): lười biếng
reliable /rɪˈlaɪəbl/(adj): đáng tin cậy
helpful /ˈhelpfl/(adj): hay giúp đỡ