Match the adjectives in A with the nouns in B to make phrases.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
*Nối danh từ vào mục g-i
g. men
(đàn ông)
f. sheep
(con cừu)
i. clothes
(quần áo)
g. men
(đàn ông)
f. sheep
(con cừu)
i. clothes
(quần áo)
1-s
2-es
3-es
4-s
5-ies
6-ves
- Quy tắc a: will be able, won’t die
(sẽ có thể, sẽ không chết)
- Quy tắc b: will probably be, are certain that bio-printing will revolutionise
(có lẽ sẽ, chắc chắn rằng in sinh học sẽ cách mạng hóa)
- Quy tắc c: could save, could play
(có thể cứu giúp, có thể đóng vai trò)
- Quy tắc d: might not come
(có thể không đến)
Bài tham khảo
- At a party:
A: We think that sociability and cheerfulness, sense of humour are useful qualities to have when you're at a party.
B: It's best not to be shy when you are at a party.
- In a job interview:
A: We think that self-confidence, punctuality, and good communication skills are important qualities to have in a job interview.
B: It's best not to lack self-confidence or be late for a job interview.
- On a field trip:
A: We think that flexibility, thoughtfulness, and a good sense of humour are useful qualities to have on a field trip.
B: It's best not to be stubborn or lack energy on a field trip.
- In lessons:
A: We think that being attentive, having good organisational skills, and being creative are important qualities to have in lessons.
B: It's best not to lack common sense or be too pessimistic in lessons.
Tạm dịch
- Tại một bữa tiệc:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự hòa đồng và vui vẻ, khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có khi bạn tham gia một bữa tiệc.
B: Tốt nhất là đừng ngại ngùng khi bạn dự tiệc.
- Khi phỏng vấn xin việc:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự tự tin, đúng giờ và kỹ năng giao tiếp tốt là những phẩm chất quan trọng cần có trong một cuộc phỏng vấn việc làm.
B: Tốt nhất là đừng thiếu tự tin hoặc đến trễ trong buổi phỏng vấn xin việc.
- Trên một chuyến đi thực địa:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự linh hoạt, chu đáo và khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có trong một chuyến đi thực địa.
B: Tốt nhất là không nên bướng bỉnh hoặc thiếu năng lượng trong một chuyến đi thực địa.
- Trong bài học:
A: Chúng tôi nghĩ rằng chú ý, có kỹ năng tổ chức tốt và sáng tạo là những phẩm chất quan trọng cần có trong các tiết học.
B: Tốt nhất là không nên thiếu ý thức chung hoặc quá bi quan trong tiết học.
1. rubbish dump
2. sofa bed
3. front door
4. dining table
5. shipping containers
6. housing estate
7. studio flat
Các cụm từ:
- book a cab / taxi / a hotel room / a holiday
(đặt taxi / taxi / phòng khách sạn / kỳ nghỉ)
- check in a hotel / a flight
(làm thủ tục vào khách sạn / chuyến bay)
- check into a hotel
(nhận phòng khách sạn)
- hail a cab / taxi
(gọi taxi)
- hire a car
(thuê một chiếc xe hơi)
- miss a plane / a train
(lỡ máy bay/tàu hỏa)
- reach a destination
(đến điểm đến)
- stay at a hotel / a holiday destination
(ở tại một khách sạn / một điểm đến du lịch)
1. I adore spending time with my family.
2. They enjoy herding buffaloes.
3. My father doesn't mind going window shopping.
4. His teacher dislikes playing sports.
5. We fancy making crafts.
2 – a: hot water (nước nóng)
3 – d: electrical appliances (thiết bị điện)
4 – b: renewable energy sources (năng lượng tái tạo)
5 – c: low energy light bulbs (bóng đèn năng lượng thấp)