7. SPEAKING Work in pairs. Give true information about yourself.
(Làm việc theo cặp. Cung cấp thông tin trung thực về bản thân.)
1. I usually advoid ...
2. I really can't stand ...
3. I don't let ...
4. I spend a lot of time ...
5. I sometimes pretend ...
6. I really want ...
1. I usually avoid being angry.
(Tôi trường tránh nóng giận.)
2. I really can’t stand waiting in the queue.
(Tôi không thể chịu nổi việc đứng đợi xếp hàng.)
3. I don’t let myself cry anymore.
(Tôi không để bản thân khóc thêm lần nào nữa.)