5. Work in pairs. Take turns to define these jobs and places of work. Use defining relative clauses.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt xác định các công việc và địa điểm làm việc này. Sử dụng mệnh đề quan hệ xác định.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I think that I wouldn’t like to work as a farmer as I’m not willing to work outdoors. You have to work all day in the field and I don’t feel like spending my day with different kind of animal. Moreover, it is quite low-paid. I’m quite interested in being a receptionist. The salary is really much. However, I won’t apply for this job as I’m not good at communicating. So that it would be hard for me to deal with the public and serve customers. I think working as a bartender is really awesome. In my view, this is a creative and rewarding jobs. I also have experiences in making cocktails and other beverages. I suppose that being a bartender would be the best for me, though it’s not so well-paid as being a receptionist.
(Tôi nghĩ rằng tôi không thích làm công nhân nông trường vì tôi không sẵn sàng làm việc ngoài trời. Bạn sẽ phải làm việc cả ngày trên nông trường và tôi không thích dành cả ngày với động vật. Hơn nữa, họ trả lương khá thấp. Tôi khá thích thú với công việc tiếp tân. Họ trả lương rất cao. Tuy nhiên, tôi sẽ không ứng tuyển công việc này vì tôi không giỏi giao tiếp. Vậy sẽ khó cho tôi khi giải quyết công việc và phục vụ khách hàng. Tôi thấy là làm nhân viên pha chế rất là ngầu. Theo tôi thì công việc này rất là sáng tạo và bổ ích. Hơn nữa tôi cũng đã có kinh nghiệp pha chế cocktails và các loại đồ uống khác. Tôi nghĩ trở thành nhân viên pha chế sẽ là tốt nhất với tôi.)
- If you learn about your destination before you travel, you won’t be confused.
(Nếu bạn tìm hiểu về điểm đến của mình trước khi đi du lịch, bạn sẽ không bối rối.)
- If you go to the beach, you can see loads of marine creatures.
(Nếu bạn đến bãi biển, bạn có thể nhìn thấy vô số sinh vật biển.)
- If you visit a national park, you will see many different kinds of rare animal.
(Nếu bạn đến thăm một công viên quốc gia, bạn sẽ thấy nhiều loại động vật quý hiếm khác nhau.)
- If you stay on a campsite, you’ll use less energy.
- If you eat local food, you will help local people to advertise the food.
(Nếu bạn ăn đồ ăn địa phương, bạn sẽ giúp người dân địa phương quảng bá món ăn.)
- If you take public transport, it will be more eco-friendly.
(Nếu bạn đi phương tiện công cộng, nó sẽ thân thiện với môi trường hơn.)
- If you stay on a campsite, you’ll use less energy.
(Nếu bạn ở trong một khu cắm trại, bạn sẽ sử dụng ít năng lượng hơn.)
1. Hans Lipperhey, who was a glasses maker, invented the telescope in 1608.
(Hans Lipperhey, một nhà sản xuất kính, đã phát minh ra kính thiên văn vào năm 1608.)
2. Mercury thermometer, which was invented in 1714, was invented by Daniel Fahrenheit.
(Nhiệt kế thủy ngân, được phát minh vào năm 1714, được phát minh bởi Daniel Fahrenheit.)
3. Modern-day dishwasher, which was invented in 1886, was invented by Josephine Cochran.
(Máy rửa bát hiện đại, được phát minh vào năm 1886, được phát minh bởi Josephine Cochran.)
4. Karl Benz, who was a designer, invented the car.
(Karl Benz, một nhà thiết kế, đã phát minh ra ô tô.)
A: What is this map of?
(Đây là bản đồ của cái gì?)
B: It’s a map of a zoo near my house.
(Đó là bản đồ của sở thú gần nhà mình.)
A: Can I ride my bike there?
(Mình có thể đạp xe ở đó không?)
B: Yes, you can. There is a bike trail here.
(Có, bạn có thể. Có một đường mòn dành cho xe đạp ở đây.)
A: Are there any shops in the zoo?
(Có cửa hàng nào trong sở thú không?)
B: Yes, there are four zoo shops.
(Vâng, có bốn cửa hàng sở thú.)
A: Where can I ask for information?
(Tôi có thể hỏi thông tin ở đâu?)
B: There are two information stations at Main Gate entrance and Rail Gate entrance.
(Có hai trạm thông tin ở lối vào Cổng chính và lối vào Cổng Đường sắt.)
- There’s a very big square in my neighbourhood.
(Có một quảng trường rất lớn trong khu xóm của tôi.)
- There are some cheap shops near my house.
(Có một vài cửa hàng rẻ (tiền) gần nhà tôi.)
- My favourite place is the local library.
(Nơi yêu thích của tôi là thư viện địa phương.)
- There isn’t a modern office building in my town.
(Trong thị trấn của tôi không có tòa nhà văn phòng hiện đại.)
- There aren’t any good restaurants near my house.
(Gần nhà tôi không có nhà hàng nào ngon cả.)
- I think Vung Tau is nicer than HCM city. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ Vũng Tàu đẹp hơn TP HCM. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Manchester United football team is better than Manchester City one. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ đội bóng Manchester United giỏi hơn đội bóng Manchester City. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think 20AGAIN shop is cheaper than Méo shop. – Really? I think, Méo shop is cheaper than 20AGAIN.
(Mình thấy shop 20AGAIN rẻ hơn Méo shop. - Có thật không? Mình nghĩ, Méo shop rẻ hơn 20AGAIN.)
- I think Hue Xua restaurant is more expensive than Com Nieu one. – Really? I think, Com Nieu restaurant is more expensive than Hue Xua restaurant.
(Tôi nghĩ quán Huế Xưa đắt hơn Cơm Niêu. - Thật không? Tôi nghĩ, nhà hàng Cơm Niêu đắt hơn nhà hàng Huế Xưa.)
- I think news programme is more informative than game show. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ chương trình thời sự có thông tin nhiều hơn game show. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Angry Bird game is funnier than Mario. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ game Angry bird vui hơn Mario. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Nguyen Du street is cleaner than Nguyen Trai street. – Really? I think Nguyen Trai street is cleaner than Nguyen Du street.
(Tôi nghĩ đường Nguyễn Du sạch hơn đường Nguyễn Trãi. - Thật không? Tôi nghĩ đường Nguyễn Trãi sạch hơn đường Nguyễn Du.)
- I think my mother is more beautiful than my sister. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ mẹ tôi đẹp hơn chị tôi. – Vâng, bạn đã đúng.)
+ The old market in Hoi An is spectacular.
(Chợ Hội An rất đẹp mắt.)
+ I think Hue is a very peaceful place.
(Tôi nghĩ Huế là một nơi rất yên bình.)
+ In my opinion, Hanoi is touristy and expensive.
(Theo tôi thì Hà Nội hút khách du lịch và đắt đỏ.)
1. a doctor – A doctor is a person who work in hospital.
(Một bác sĩ là một người làm trong bệnh viện.)
2. an actor - An actor is a person whose job is to act in a movie.
(Một diễn viên là một người đóng vai trong một bộ phim.)
3. a school – A school is a place where students study.
(Một ngôi trường là nơi học sinh học.)
4. your ideas – Your ideas are something that is quite interesting.
(Ý tưởng của bạn là thứ gì đó thật thú vị.)