B. Are these activities healthy or unhealthy? Write the numbers for the activities in the table below.
(Những hoạt động sau lành mạnh hay không lành mạnh? Viết các số của các hoạt động vào bảng dưới đây.)
Healthy | Unhealthy |
1, | 2, |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hoa: Do you drink enough water?
Linh: Yes, I do.
Hoa: Linh said that she drank enough water.
Khánh: Do you watch too much TV?
Lan: No, I don’t.
Khánh: Lan said that she didn’t watch too much TV.
- I think Ben’s lifestyle is unhealthy, but Beata and Kim’s lifestyles are healthy.
(Tôi nghĩ lối sống của Ben không lành mạnh, nhưng lối sống của Beata và Kim thì lành mạnh.)
1.
- Playing football is good for my physical and mental health.
+ It helps to improve my physical health.
+ It makes me relax after hard-working days.
+ It boosts my relationship with friends and family members.
Tạm dịch:
- Chơi bóng đá rất tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của tôi.
+ Nó giúp cải thiện sức khỏe thể chất của tôi.
+ Nó làm cho tôi thư giãn sau những ngày học hành mệt mỏi.
+ Nó thúc đẩy mối quan hệ của tôi với bạn bè và các thành viên trong gia đình.
2.
I like playing football because it’s good for my physical and mental health. Firstly, it helps to improve my physical health by running, walking, sprinting and kicking. It reduces body fat, enhances muscle and bone strength and improves coordination. Also, it makes me relax after hard-working days. When I play football at weekends, I forget all my stressful subjects to enjoy my life. It’s stress-free and very relaxing. Thirdly, it boosts my relationship with friends and family members. I spend more time outside with my friends and brothers. At that time, we often talk about our problems, and together we find the way to solve them. To sum up, I think playing football is great for my body and brain.
Tạm dịch:
Tôi thích chơi bóng đá vì nó tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của tôi. Thứ nhất, nó giúp cải thiện sức khỏe thể chất của tôi bằng cách chạy, đi bộ, chạy nước rút và đá. Nó làm giảm chất béo trong cơ thể, tăng cường sức mạnh của cơ và xương và cải thiện sự phối hợp. Ngoài ra, nó còn khiến tôi thư giãn sau những ngày làm việc mệt mỏi. Khi chơi bóng vào cuối tuần, tôi quên hết những môn học căng thẳng để tận hưởng cuộc sống của mình. Nó không có căng thẳng và rất thư giãn. Thứ ba, nó thúc đẩy mối quan hệ của tôi với bạn bè và các thành viên trong gia đình. Tôi dành nhiều thời gian bên ngoài hơn với bạn bè và anh em của mình. Khi đó, chúng tôi thường nói về những vấn đề của mình và cùng nhau tìm ra cách giải quyết. Tóm lại, tôi nghĩ chơi bóng rất tốt cho cơ thể và trí não của tôi.
1. They are paddleboarding above a reef in Tonga in the South Pacific. Yes, I think it is interesting.
(Họ đang chèo ván trên một rạn san hô ở Tonga, Nam Thái Bình Dương. Có chứ, tôi nghĩ nó rất thú vị.)
2. I can swim and snorkel.
(Tôi có thể bơi và lặn với ống thở.)
- get up (thức dậy)
- brush your teeth (đánh răng)
- eat breakfast (ăn sáng)
- go to class/ a meeting (đi tới lớp / cuộc họp)
- have lunch (ăn trưa)
- leave school (tan học)
- take a break (nghỉ ngơi)
- take a shower (đi tắm)
- go to bed (đi ngủ)
Before
pack a suitcase
change money
rent a car
After
go on a tour
buy souvenirs
eat local food
see a famous place
stay at a hotel
doing yoga
going shopping
going to the cinema
reading books
playing football
- I like doing yoga because it really improves my health.
(Tôi thích tập yoga vì nó thực sự giúp cải thiện sức khỏe của tôi.)
- I can’t stand going shopping because it wastes a lot of money.
(Tôi không thể chịu đựng được việc đi mua sắm vì nó lãng phí rất nhiều tiền.)
Healthy: 4/5/7/9
Unhealthy: 3/6/8/10