K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

30 tháng 10 2022

ĐÁP ÁN ĐỂ LỰA CHỌN:

A. for

B. during

C. since

D. ago

30 tháng 10 2022

A

3 tháng 11 2017

Kiến thức kiểm tra: Mạo từ

a / an + danh từ chỉ nghề nghiệp

MP /em pi:/: Member of Parliament (Thành viên trong nghị viện)

=> bắt đầu bằng một nguyên âm => an

Tạm dịch: Ông Humphrey đã là thành viên của nghị viện trong 5 năm rồi.

Chọn B

17 tháng 1 2019

Đáp án C

advance to/towards sth: đạt đến mức độ nào, giai đoạn nào = reach/approach sth

Dịch: lợi nhuận đã đạt đến độ gần gấp đôi

30 tháng 11 2018

Đáp án B

Giải thích:

A. apologize : xin lỗi

B. confess: thú nhận

C. agree: đồng ý

D. think: nghĩ ngợi, cho rằng

“Được rồi, đúng là tôi đã lo lắng” => câu này chính là sự thú nhận.

Dịch nghĩa. “Được rồi, đúng là tôi đã lo lắng” - Diễn viên chính thú nhận rằng anh ta đã lo lắng

17 tháng 8 2017

Đáp án B
A. hold off: giữ cho cách xa khỏi cái gì
B. hold up: ngăn cản, chặn
C. hold on: sống sót (trong tình thế nguy hiểm) 
D. hold over: hoãn
Vì liên quan đến việc hoàn thành một cây cầu nên động từ phù hợp là B. held up.
Dịch: Việc hoàn thiện cây cầu đã bị ngăn cản do có một cuộc đình công.

31 tháng 5 2017

Đáp án A

Giải thích: Implementation (n) = sự tiến hành, sự thực hiện

Dịch nghĩa: Sự tiến hành của dự án đã bị đình chỉ vì tài chính không đầy đủ.

          B. establishment (n) = sự thành lập

          C. installation (n) = sự lắp đặt

          D. exploration (n) = sự khám phá

31 tháng 5 2017

Đáp án A

By/in leaps and bounds: tiến bộ nhanh

From time to time: thỉnh thoảng

By hook or by crook: bằng bất cứ cách nào

20 tháng 1 2019

Đáp án D.

Chỗ trống cần một danh từ vì trước nó là tính từ great và sau đó là giới từ to.

- enjoyment (n): niềm vui, sự thích thú.

Ex: Acting has brought me enormous enjoyment: Việc đóng phim đã mang lại cho tôi một niềm vui to lớn.

8 tháng 4 2017

Đáp án A

Giải thích: Specified (v) = đưuọc làm cụ thể, được xác định rõ

Dịch nghĩa: Phán quyết của bản báo cáo là gì? Nguyên nhân của thảm họa đã được làm rõ chưa?

          B. informed (v) = được thông báo

          C. accounted (v) = chiếm / xem như / cắt nghĩa / giải thích

          D. judged (v) = đánh giá

3 tháng 1 2017

Đáp án : A

That + Clause (mệnh đề) có thể đóng vai trò chủ ngữ của cả một câu

That diamonds are a form of carbon has been known since the late 18th century. =  Kim cương là một dạng cac-bon đã được biết đến từ cuối thế kỷ 18.

13 tháng 11 2017

Đáp án B

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

Ta có cụm “to be on the verge of extiction”: trên bờ vực tuyệt chủng

border (n): biên giới

margin (n): lề (giấy)

rim (n): cạp, vành

Tạm dịch: Gấu trúc khổng lồ đã đứng trước bờ vực tuyệt chủng trong nhiều năm.