nêu các từ đồng nghĩa với các từ: trong, trong veo
viết ít nhất 5 từ.
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
PM
1
Những câu hỏi liên quan
NC
5
NK
13
31 tháng 12 2017
a. đánh cờ, đánh giặc, đánh trống.
- Đó là từ nhiều nghĩa.
b. trong veo, trong vắt, trong xanh.
- Đó là từ đồng nghĩa.
c. thi đậu, xôi đậu, chim đậu trên cành.
- Đó là từ đồng âm.
từ đồng nghĩa với từ trong
trong nhà, trong bài giảng, trong ngày, trong hộp, trong lòng đất
từ đồng nghĩa với từ trong veo
trong suốt, trong trẻo, trong leo lẻo,