viết số thích hợp
5kg7g=..dag..g
93dag=...hg...g
1/8 ngày=... giờ
8301m9cm=...km....mm
4km2 400m2=...m2
1/6 giờ=....giây
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 năm rưỡi = 18 tháng, 3 năm 2 tháng=38 tháng
8dam 5m= 85m, 15075m= 15,075 km
400g= 0kg 400g , 5kg 7g= 500dag 7g,
93dag= 9hg 30g, 11280 giây= 3 giờ 8 phút,
512 phút= 8 giờ 32 phút, 1/6 giờ= 600 giây
14 tan 35 kg= 140 ta 35 kg
9 tan7 yen=90 ta 70 kg
93dag=9 hg 30g
36 the ki = 3600nam
11280giay= 3 gio 8 phut
512 phut = 8 gio 32 phut
1/6 gio =600 giay
48m 7cm=480dm 70mm
382m7cm=38dam207cm
600dam = 6km0cm
8301m9cm=8km301090mm
a.
3 kg = 3000 g 12 tấn = 120 tạ
4000 g = 4 kg 20 dag = 2 hg
b.
2 giờ = 120 giây 4000 năm = 40 thế kỉ
Nửa giờ = 30 phút 3 phút 20 giây = 200 giây
a) 1dag = 10 g
1 hg = 10 dag
10g =1 dag
10 dag =1 hg
b) 4 dag = 40 g
3 kg = 30 hg
2kg 300g = 2300g
8 hg = 80 dag
7 kg = 7000g
2kg 30 g = 2030g
3,475 kg
23,45 tạ
3,179 km
2,035 km
0,374 m
19950000 m\(^2\)
1,003 m\(^3\)
0,085 km
0,8 giờ
1,125 giờ
k mk nha
4 dag = 40 g
3 kg = 30 hg
2kg 300g = 2300g
8 hg = 80 dag
7 kg = 7000g
2kg 30 g = 2030g
1.viết số thích hợp
3 tạ=30yến 1/4 giờ=15phút
360 giây=6phút 10 thế kỉ=1000năm
4km2 400m2 =40400m2 800cm2=8dm2
5kg7g= 500dag7g
93dag= 9hg30g
1/8 ngày= 3 giờ