ERROR IDENTIFICATION
public universities, private universities , arts colleges and community colleges all has a significant role in higher education in the United States
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích: Dựa vào câu: “An even stronger pattern is shown by the Webometrics Ranking of World Universities with 103 US universities in the World's Top 200 universities.”.
Dịch: Một mô hình thậm chí còn mạnh mẽ hơn được hiển thị bởi Bảng xếp hạng Webometrics của các trường đại học thế giới với 103 trường đại học Hoa Kỳ trong 200 trường đại học hàng đầu thế giới.
Đáp án A
Giải thích: Dựa vào câu: “According to the Academic Ranking of World Universities, more than 30 of the highest-ranked 45 institutions are in the United States, as measured by awards and research output.”.
Dịch: Theo Bảng xếp hạng học thuật của các trường đại học thế giới, hơn 30 trong số 45 tổ chức được xếp hạng cao nhất là ở Hoa Kỳ, được đo bằng giải thưởng và sản lượng nghiên cứu.
Kiến thức: Cụm từ
Giải thích:
stand for something (cụm động từ): đại diện cho cái gì
instead of (giới từ): thay vì
act on behalf of: làm việc thay mặt ai
representative of (danh từ): người đại diện của
Ở đây dùng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ:
… a central agency which stands for UK UK universities and colleges …
= … a central agency standing for UK UK universities and colleges …
Tạm dịch: Tất cả đơn xin tham gia các khóa học tại các tổ chức đại học được thực hiện thông qua UCAS, một cơ quan trung ương đại diện cho các trường đại học và cao đẳng giáo dục đại học Vương quốc Anh.
Chọn A
Đáp án:
gone (v): đi
brought (v): mang đi
taken (v): cầm, lấy
set (v): đặt
Cụm từ: take the course (tham gia khóa học)
=> It doesn’t include degree courses taken at college or university directly after leaving high school…
Tạm dịch: Nó không bao gồm các khóa học lấy bằng cấp tại trường đại học hoặc đại học trực tiếp sau khi rời trường trung học phổ thông…
Đáp án cần chọn là: C
Đáp án:
permitted (v): cho phép
brought (v): mang
requested (v): đề nghị
required (v): yêu cầu
=> A high school diploma is required for some courses,…
Tạm dịch: Một bằng tốt nghiệp trung học là bắt buộc đối với một số khóa học,…
Đáp án cần chọn là: D
Đáp án:
businesses (n): doanh nghiệp
organizations (n): tổ chức
agencies (n): cơ quan
companies (n): công ty
=> Courses are also provided by private community organizations, government agencies , and job training centres
Tạm dịch: Các khóa học cũng được cung cấp bởi các tổ chức cộng đồng tư nhân, các cơ quan chính phủ và các trung tâm đào tạo nghề.
Đáp án cần chọn là: C
has -> have
has ⇒ have