sửa lại các từ sai chính tả :
dón dén , dọn dàng , rễ rãi , rận rữ, dâm mát , dà dời , dục dã
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Qủa bóng da
- Da dẻ hồng hào
- Bước đi rón rén
- Đá bóng ra ngoài
- Sáng rung rinh
- Bước ra cổng
- Mẹ ru con ngủ
rón rén, gọn gàng, dễ dãi, giận dữ, râm mát, rã rời, giục giã
`-` dón dén : rón rén
`-` dọn dàng : rộn ràng
`-` rễ rãi : dễ dãi
`-` rận dữ : giận dữ
`-` dâm mát : râm mát
`-` dà dời : di dời
`-` dục dã : rục rã