Mark the letter A, B, C or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.
Whenever they move to a new place, they have to put up their ger.
A.
build
B.
put off
C.
put down
D.
take down
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
D
“spacious”: rộng rãi, có nhiều không gian
Trái nghĩa là “cramped”: chật hẹp, tù túng
Chọn C Đáp án C. temporary: tạm thời >< everlasting: bất diệt
A. indefinite: vô thời hạn
B. eternal: vĩnh hằng
D. round-the-lock: cả ngày lẫn đêm.
Chọn C Đáp án C. temporary: tạm thời >< everlasting: bất diệt
A. indefinite: vô thời hạn
B. eternal: vĩnh hằng
D. round-the-lock: cả ngày lẫn đêm.
Đáp án A
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Hi vọng lớn nhất của việc tránh xuất hiện TV giá rẻ trong tương lai dựa vào những áp lực hiện tại đang đè lên mạng lưới di động để họ dẹp những hành động ấy.
=> Downmarket /,daʊn'mɑ:kɪt/ (a): giá rẻ
Xét các đáp án:
A. expensive /ɪk'spensɪv/ (a): đắt
B. famous /'feɪməs/ (a): nổi tiếng
C. poor quality: chất lượng kém
D. uncreative /,ʌn.kri'eɪtɪv/ (a): không sáng tạo
Đáp án : B
To be disgusted at smt = Chán ghét cái gì >< To be delighted at smt = Vui vì cái gì
Đáp án C
- Integrate /'intigreit/ (v): hợp nhất, hợp thành, hội nhập, hòa hợp (+ into/ with sth)
- Cooperate /koʊˈɑːpəˌreɪt/ (v): hợp tác, cộng tác
- Separate /'seprət/ (v): tách biệt, tách ra
- Connect (v): kết nối
ð Đáp án C (Họ không cố gắng hội nhập với cộng đồng địa phương.)
Đáp án C
Integrate / 'intigreit]/ (v): hợp nhất, hợp thành (+ into/ with sth)
E.g: These programs will integrate with your existing software.
Cooperate / kəu'ɒpəreit/ (v): hợp tác, cộng tác
E.g: The two groups agreed to cooperate with each other.
Separate /'seprət/ (v): tách biệt, tách ra
E.g: Raw meat must be kept separate from cooked meat.
- Connect (v): kết nối
E.g: First connect the printer to the computer.
Đáp án C (Họ không nỗ lực hợp nhất với cộng đồng địa phương.)
Đáp án B
A. separate: riêng biệt B. put together : đặt cùng nhau
C. Cooperate: hợp tác D. connect: kết nối
Integrate= cooperate><separate
Họ đã không thực hiện bất kỳ nỗ lực để thống nhất với cộng đồng địa phương.
Đáp án B
Nod (v) gật (đầu) >< shake (v): lắc
Dịch: Người Việt Nam gật đầu để chỉ ra rằng họ đồng ý với điều gì đó